Vòng 10 Nữ Trung Quốc mùa giải 2024
Thông tin vòng 10 Nữ Trung Quốc khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 10 Nữ Trung Quốc mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Nữ Trung Quốc vòng 10 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 10 Nữ Trung Quốc mùa giải 2024, Nữ Trung Quốc vòng đấu 10 sẽ có 6 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 10 Nữ Trung Quốc kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 10 Nữ Trung Quốc mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 10 Nữ Trung Quốc mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Nữ Trung Quốc vòng 10 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Nữ Trung Quốc vòng 10 mùa giải 2024
- Chủ nhật, ngày 16/6/2024
-
18:30Nữ ShanDong JFSSNữ Yongchuan Chashan Bamboo SeaVòng 10
-
15:00Nữ HeNan JianyeNữ Beijing BeiKongVòng 10
-
15:00Nữ Zhejiang HangzhouNữ Guangdong Meizhou HuijunVòng 10
- Thứ bảy, ngày 15/6/2024
-
15:00Nữ Changchun Jiuyin LeasingNữ HaiNanVòng 10
-
15:00Nữ Jiangsu WuxiNữ Shaanxi Chang'an Athletic FCVòng 10
-
15:00Nữ Shanghai RCBNữ Wuhan JianghanVòng 10
BXH Nữ Trung Quốc 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Wuhan Jianghan | 13 | 9 | 3 | 1 | 24 | 8 | 16 | 30 | LWWWW |
2 | Nữ Changchun Jiuyin Leasing | 13 | 8 | 5 | 0 | 29 | 12 | 17 | 29 | WWDWW |
3 | Nữ Guangdong Meizhou Huijun | 13 | 8 | 4 | 1 | 23 | 14 | 9 | 28 | WWWWL |
4 | Nữ Shanghai RCB | 13 | 8 | 2 | 3 | 18 | 10 | 8 | 26 | DLWLW |
5 | Nữ Jiangsu Wuxi | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 11 | 6 | 21 | DDLWW |
6 | Nữ Beijing BeiKong | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 9 | 7 | 18 | DDWWL |
7 | Nữ Shaanxi Chang'an Athletic FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 12 | 15 | -3 | 15 | WDLWD |
8 | Nữ ShanDong JFSS | 13 | 3 | 2 | 8 | 12 | 21 | -9 | 11 | LWLLL |
9 | Nữ Zhejiang Hangzhou | 13 | 2 | 4 | 7 | 11 | 22 | -11 | 10 | DLDLW |
10 | Nữ HaiNan | 13 | 1 | 6 | 6 | 9 | 23 | -14 | 9 | DLWLL |
11 | Nữ HeNan Jianye | 13 | 0 | 7 | 6 | 8 | 21 | -13 | 7 | LDLLL |
12 | Nữ Yongchuan Chashan Bamboo Sea | 13 | 0 | 5 | 8 | 5 | 18 | -13 | 5 | DLLLD |
BXH vòng 13 Nữ Trung Quốc 2024 cập nhật lúc 06:23 3/8.