- Câu Lạc Bộ Nữ Trung Quốc nào ghi bàn nhiều nhất (tấn công tốt nhất) mùa 2024?
- Câu Lạc Bộ Nữ Trung Quốc nào ghi bàn ít nhất (tấn công yếu kém nhất) mùa 2024?
- Câu Lạc Bộ Nữ Trung Quốc nào phòng ngự tốt nhất mùa 2024?
CLB Nữ Trung Quốc bị ít bàn thua nhất mùa giải 2024? - Câu Lạc Bộ Nữ Trung Quốc nào phòng ngự kém nhất mùa 2024?
CLB Nữ Trung Quốc bị thủng lưới nhiều nhất mùa giải 2024? - Số bàn thắng Nữ Trung Quốc trên 1 trận (số bàn thắng trung bình 1 trận) mùa 2024 là bao nhiêu?
Thống kê bóng đá Nữ Trung Quốc mùa giải 2024
Thống kê bóng đá Nữ Trung Quốc mùa giải 2024 chính xác: số liệu thống kê về Nữ Trung Quốc bao gồm số trận đấu, số bàn thắng, số bàn thua các đội bóng ở Nữ Trung Quốc mùa bóng 2024. Thống kê bóng đá số liệu về đội bóng nào giải Nữ Trung Quốc tấn công và phòng ngự tốt nhất mùa bóng 2024?
Số liệu thống kê về Nữ Trung Quốc mùa giải 2024 trên sân nhà và sân khách:
Thống kê | Thông tin / Số liệu | |
Tổng số trận | 132 | |
Số trận đã kết thúc | 78 (59,09%) | |
Số trận sắp đá | 54 (40,91%) | |
Số trận thắng (sân nhà) | 32 (24,24%) | |
Số trận thắng (sân khách) | 21 (15,91%) | |
Số trận hòa | 25 (18,94%) | |
Số bàn thắng | 184 (trung bình 2,36 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân nhà) | 108 (trung bình 2,77 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân khách) | 76 (trung bình 1,95 bàn thắng/trận) | |
Đội tấn công tốt nhất | Nữ Changchun Jiuyin Leasing (29 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Nữ Changchun Jiuyin Leasing (16 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Nữ Guangdong Meizhou Huijun (14 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất | Nữ Yongchuan Chashan Bamboo Sea (5 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Nữ Yongchuan Chashan Bamboo Sea (3 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Nữ Yongchuan Chashan Bamboo Sea (2 bàn thắng) | |
Đội phòng ngự tốt nhất | Nữ Wuhan Jianghan (8 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Nữ Beijing BeiKong (3 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Nữ Wuhan Jianghan (2 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất | Nữ HaiNan (23 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Nữ Zhejiang Hangzhou, Nữ ShanDong JFSS (10 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Nữ HaiNan (17 bàn thua) |
Cập nhật: 06/08/2024 02:55
BXH Nữ Trung Quốc 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Wuhan Jianghan | 13 | 9 | 3 | 1 | 24 | 8 | 16 | 30 | LWWWW |
2 | Nữ Changchun Jiuyin Leasing | 13 | 8 | 5 | 0 | 29 | 12 | 17 | 29 | WWDWW |
3 | Nữ Guangdong Meizhou Huijun | 13 | 8 | 4 | 1 | 23 | 14 | 9 | 28 | WWWWL |
4 | Nữ Shanghai RCB | 13 | 8 | 2 | 3 | 18 | 10 | 8 | 26 | DLWLW |
5 | Nữ Jiangsu Wuxi | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 11 | 6 | 21 | DDLWW |
6 | Nữ Beijing BeiKong | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 9 | 7 | 18 | DDWWL |
7 | Nữ Shaanxi Chang'an Athletic FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 12 | 15 | -3 | 15 | WDLWD |
8 | Nữ ShanDong JFSS | 13 | 3 | 2 | 8 | 12 | 21 | -9 | 11 | LWLLL |
9 | Nữ Zhejiang Hangzhou | 13 | 2 | 4 | 7 | 11 | 22 | -11 | 10 | DLDLW |
10 | Nữ HaiNan | 13 | 1 | 6 | 6 | 9 | 23 | -14 | 9 | DLWLL |
11 | Nữ HeNan Jianye | 13 | 0 | 7 | 6 | 8 | 21 | -13 | 7 | LDLLL |
12 | Nữ Yongchuan Chashan Bamboo Sea | 13 | 0 | 5 | 8 | 5 | 18 | -13 | 5 | DLLLD |
BXH vòng 13 Nữ Trung Quốc 2024 cập nhật lúc 06:23 3/8.