Vòng 2 Nữ Trung Quốc mùa giải 2024
Thông tin vòng 2 Nữ Trung Quốc khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 2 Nữ Trung Quốc mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Nữ Trung Quốc vòng 2 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 2 Nữ Trung Quốc mùa giải 2024, Nữ Trung Quốc vòng đấu 2 sẽ có 6 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 2 Nữ Trung Quốc kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 2 Nữ Trung Quốc mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 2 Nữ Trung Quốc mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Nữ Trung Quốc vòng 2 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Nữ Trung Quốc vòng 2 mùa giải 2024
- Chủ nhật, ngày 31/3/2024
-
14:00Nữ Guangdong Meizhou HuijunNữ Shanghai RCBVòng 2
-
14:00Nữ Jiangsu WuxiNữ Beijing BeiKong1Vòng 2
-
14:00Nữ ShanDong JFSSNữ Changchun Jiuyin LeasingVòng 2
- Thứ bảy, ngày 30/3/2024
-
14:00Nữ HaiNanNữ Zhejiang HangzhouVòng 2
-
14:00Nữ Wuhan JianghanNữ HeNan JianyeVòng 2
- Thứ sáu, ngày 29/3/2024
-
14:00Nữ Shaanxi Chang'an Athletic FCNữ Yongchuan Chashan Bamboo SeaVòng 2
BXH Nữ Trung Quốc 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Wuhan Jianghan | 13 | 9 | 3 | 1 | 24 | 8 | 16 | 30 | LWWWW |
2 | Nữ Changchun Jiuyin Leasing | 13 | 8 | 5 | 0 | 29 | 12 | 17 | 29 | WWDWW |
3 | Nữ Guangdong Meizhou Huijun | 13 | 8 | 4 | 1 | 23 | 14 | 9 | 28 | WWWWL |
4 | Nữ Shanghai RCB | 13 | 8 | 2 | 3 | 18 | 10 | 8 | 26 | DLWLW |
5 | Nữ Jiangsu Wuxi | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 11 | 6 | 21 | DDLWW |
6 | Nữ Beijing BeiKong | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 9 | 7 | 18 | DDWWL |
7 | Nữ Shaanxi Chang'an Athletic FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 12 | 15 | -3 | 15 | WDLWD |
8 | Nữ ShanDong JFSS | 13 | 3 | 2 | 8 | 12 | 21 | -9 | 11 | LWLLL |
9 | Nữ Zhejiang Hangzhou | 13 | 2 | 4 | 7 | 11 | 22 | -11 | 10 | DLDLW |
10 | Nữ HaiNan | 13 | 1 | 6 | 6 | 9 | 23 | -14 | 9 | DLWLL |
11 | Nữ HeNan Jianye | 13 | 0 | 7 | 6 | 8 | 21 | -13 | 7 | LDLLL |
12 | Nữ Yongchuan Chashan Bamboo Sea | 13 | 0 | 5 | 8 | 5 | 18 | -13 | 5 | DLLLD |
BXH vòng 13 Nữ Trung Quốc 2024 cập nhật lúc 06:23 3/8.