- Câu Lạc Bộ Hạng 2 Argentina nào ghi bàn nhiều nhất (tấn công tốt nhất) mùa 2024?
- Câu Lạc Bộ Hạng 2 Argentina nào ghi bàn ít nhất (tấn công yếu kém nhất) mùa 2024?
- Câu Lạc Bộ Hạng 2 Argentina nào phòng ngự tốt nhất mùa 2024?
CLB Hạng 2 Argentina bị ít bàn thua nhất mùa giải 2024? - Câu Lạc Bộ Hạng 2 Argentina nào phòng ngự kém nhất mùa 2024?
CLB Hạng 2 Argentina bị thủng lưới nhiều nhất mùa giải 2024? - Số bàn thắng Hạng 2 Argentina trên 1 trận (số bàn thắng trung bình 1 trận) mùa 2024 là bao nhiêu?
Thống kê bóng đá Hạng 2 Argentina mùa giải 2024
Thống kê bóng đá Hạng 2 Argentina mùa giải 2024 chính xác: số liệu thống kê về Hạng 2 Argentina bao gồm số trận đấu, số bàn thắng, số bàn thua các đội bóng ở Hạng 2 Argentina mùa bóng 2024. Thống kê bóng đá số liệu về đội bóng nào giải Hạng 2 Argentina tấn công và phòng ngự tốt nhất mùa bóng 2024?
Số liệu thống kê về Hạng 2 Argentina mùa giải 2024 trên sân nhà và sân khách:
Thống kê | Thông tin / Số liệu | |
Tổng số trận | 722 | |
Số trận đã kết thúc | 475 (65,79%) | |
Số trận sắp đá | 247 (34,21%) | |
Số trận thắng (sân nhà) | 208 (28,81%) | |
Số trận thắng (sân khách) | 110 (15,24%) | |
Số trận hòa | 157 (21,75%) | |
Số bàn thắng | 832 (trung bình 1,75 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân nhà) | 485 (trung bình 2,04 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân khách) | 347 (trung bình 1,46 bàn thắng/trận) | |
Đội tấn công tốt nhất | Ferro Carril Oeste (35 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Colon (21 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Agropecuario Argentino (20 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất | CA Brown Adrogue (9 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | CA Brown Adrogue (4 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Club Atletico Mitre (1 bàn thắng) | |
Đội phòng ngự tốt nhất | San Martin San Juan (11 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | San Martin Tucuman (3 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | San Martin San Juan (4 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất | CA Brown Adrogue (36 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Chacarita Juniors (18 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Almagro, CA Brown Adrogue (20 bàn thua) |
Cập nhật: 07/08/2024 16:37
BXH Hạng 2 Argentina 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Martin Tucuman | 25 | 14 | 6 | 5 | 25 | 12 | 13 | 48 | WLWWW |
2 | San Martin San Juan | 25 | 13 | 9 | 3 | 23 | 11 | 12 | 48 | WLWDW |
3 | Aldosivi | 25 | 13 | 8 | 4 | 28 | 15 | 13 | 47 | LWLWW |
4 | San Telmo | 25 | 12 | 10 | 3 | 32 | 13 | 19 | 46 | DWDDL |
5 | Colon | 25 | 12 | 7 | 6 | 32 | 17 | 15 | 43 | DDLWL |
6 | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | 25 | 12 | 7 | 6 | 33 | 25 | 8 | 43 | WDWWW |
7 | Nueva Chicago | 25 | 12 | 6 | 7 | 26 | 16 | 10 | 42 | DWLWD |
8 | Defensores de Belgrano | 25 | 11 | 6 | 8 | 28 | 18 | 10 | 39 | DDDWL |
9 | CA San Miguel | 25 | 10 | 9 | 6 | 22 | 18 | 4 | 39 | DWLWL |
10 | Quilmes | 25 | 10 | 8 | 7 | 27 | 19 | 8 | 38 | LWWLD |
11 | Temperley | 25 | 9 | 11 | 5 | 24 | 17 | 7 | 38 | WDDWD |
12 | Gimnasia Jujuy | 25 | 11 | 5 | 9 | 23 | 18 | 5 | 38 | WWDDW |
13 | Estudiantes de Buenos Aires | 25 | 9 | 10 | 6 | 21 | 16 | 5 | 37 | DLWLD |
14 | Gimnasia y Tiro | 25 | 8 | 13 | 4 | 16 | 13 | 3 | 37 | LDDWW |
15 | Estudiantes Rio Cuarto | 25 | 10 | 7 | 8 | 22 | 21 | 1 | 37 | WDLLW |
16 | Deportivo Madryn | 25 | 9 | 8 | 8 | 18 | 16 | 2 | 35 | LWDLD |
17 | Club Atletico Mitre | 25 | 8 | 10 | 7 | 15 | 13 | 2 | 34 | WLWDW |
18 | Deportivo Maipu | 25 | 10 | 4 | 11 | 22 | 29 | -7 | 34 | LWLWD |
19 | Ferro Carril Oeste | 25 | 8 | 9 | 8 | 35 | 31 | 4 | 33 | DWDDL |
20 | All Boys | 25 | 8 | 9 | 8 | 16 | 18 | -2 | 33 | WLWLL |
21 | Agropecuario Argentino | 25 | 8 | 8 | 9 | 32 | 29 | 3 | 32 | LWWDD |
22 | Racing de Cordoba | 25 | 8 | 8 | 9 | 21 | 21 | 0 | 32 | WWLWL |
23 | Atletico Atlanta | 25 | 8 | 8 | 9 | 20 | 25 | -5 | 32 | DDLDL |
24 | Chacarita Juniors | 25 | 8 | 7 | 10 | 27 | 30 | -3 | 31 | DLLLD |
25 | Tristan Suarez | 25 | 8 | 7 | 10 | 27 | 31 | -4 | 31 | DLWWD |
26 | Alvarado Mar del Plata | 25 | 8 | 7 | 10 | 20 | 27 | -7 | 31 | DLLLW |
27 | Deportivo Moron | 25 | 7 | 9 | 9 | 20 | 25 | -5 | 30 | DDWDD |
28 | Guillermo Brown | 25 | 6 | 10 | 9 | 20 | 24 | -4 | 28 | DDDLW |
29 | Almagro | 25 | 6 | 10 | 9 | 16 | 27 | -11 | 28 | DDWWW |
30 | Patronato Parana | 25 | 6 | 9 | 10 | 20 | 24 | -4 | 27 | LWWLL |
31 | Talleres Remdios de Escalada | 25 | 6 | 9 | 10 | 17 | 25 | -8 | 27 | WDLWL |
32 | Defensores Unidos | 25 | 6 | 8 | 11 | 19 | 27 | -8 | 26 | LWLLL |
33 | Arsenal de Sarandi | 25 | 6 | 8 | 11 | 13 | 23 | -10 | 26 | LLDLD |
34 | Almirante Brown | 25 | 5 | 9 | 11 | 15 | 23 | -8 | 24 | DDWWL |
35 | Club Atletico Guemes | 25 | 4 | 12 | 9 | 15 | 24 | -9 | 24 | LDLWD |
36 | Chaco For Ever | 25 | 5 | 7 | 13 | 18 | 21 | -3 | 22 | LLLLD |
37 | Atletico Rafaela | 25 | 3 | 6 | 16 | 15 | 34 | -19 | 15 | LDLLD |
38 | CA Brown Adrogue | 25 | 1 | 10 | 14 | 9 | 36 | -27 | 13 | LDLLD |
BXH vòng 19 Hạng 2 Argentina 2024 cập nhật lúc 05:13 3/8.