- Câu Lạc Bộ Nữ Ba Lan nào ghi bàn nhiều nhất (tấn công tốt nhất) mùa 2023/2024?
- Câu Lạc Bộ Nữ Ba Lan nào ghi bàn ít nhất (tấn công yếu kém nhất) mùa 2023/2024?
- Câu Lạc Bộ Nữ Ba Lan nào phòng ngự tốt nhất mùa 2023/2024?
CLB Nữ Ba Lan bị ít bàn thua nhất mùa giải 2023/2024? - Câu Lạc Bộ Nữ Ba Lan nào phòng ngự kém nhất mùa 2023/2024?
CLB Nữ Ba Lan bị thủng lưới nhiều nhất mùa giải 2023/2024? - Số bàn thắng Nữ Ba Lan trên 1 trận (số bàn thắng trung bình 1 trận) mùa 2023/2024 là bao nhiêu?
Thống kê bóng đá Nữ Ba Lan mùa giải 2023-2024
Thống kê bóng đá Nữ Ba Lan mùa giải 2023/2024 chính xác: số liệu thống kê về Nữ Ba Lan bao gồm số trận đấu, số bàn thắng, số bàn thua các đội bóng ở Nữ Ba Lan mùa bóng 2023/2024. Thống kê bóng đá số liệu về đội bóng nào giải Nữ Ba Lan tấn công và phòng ngự tốt nhất mùa bóng 2023/2024?
Số liệu thống kê về Nữ Ba Lan mùa giải 2023/2024 trên sân nhà và sân khách:
Thống kê | Thông tin / Số liệu | |
Tổng số trận | 132 | |
Số trận đã kết thúc | 132 (100%) | |
Số trận sắp đá | 0 (0%) | |
Số trận thắng (sân nhà) | 65 (49,24%) | |
Số trận thắng (sân khách) | 46 (34,85%) | |
Số trận hòa | 21 (15,91%) | |
Số bàn thắng | 437 (trung bình 3,31 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân nhà) | 233 (trung bình 3,53 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân khách) | 204 (trung bình 3,09 bàn thắng/trận) | |
Đội tấn công tốt nhất | Nữ Pogon Szczecin (63 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Nữ Czarni Sosnowiec (31 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Nữ Pogon Szczecin (36 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất | Nữ Stomil Olsztyn (15 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Nữ Stomil Olsztyn (5 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Nữ KKPK Medyk Konin (6 bàn thắng) | |
Đội phòng ngự tốt nhất | Nữ Pogon Szczecin (16 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Nữ GKS Katowice (5 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Nữ Pogon Szczecin (8 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất | Nữ Pogon Tczew (65 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Nữ Pogon Tczew (36 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Nữ KKPK Medyk Konin (34 bàn thua) |
Cập nhật: 08/08/2024 19:56
BXH Nữ Ba Lan 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Pogon Szczecin | 22 | 16 | 3 | 3 | 63 | 16 | 47 | 51 | WDWWW |
2 | Nữ GKS Katowice | 22 | 16 | 3 | 3 | 50 | 17 | 33 | 51 | DWWWL |
3 | Nữ Czarni Sosnowiec | 22 | 14 | 4 | 4 | 55 | 22 | 33 | 46 | WWWWW |
4 | Nữ SMS Lodz | 22 | 13 | 5 | 4 | 47 | 19 | 28 | 44 | WDWWW |
5 | Nữ APLG Gdansk | 22 | 11 | 2 | 9 | 30 | 29 | 1 | 35 | LLLLW |
6 | Nữ WKS Slask Wroclaw | 22 | 9 | 4 | 9 | 41 | 36 | 5 | 31 | DWLLL |
7 | Nữ Gornik Leczna | 22 | 9 | 4 | 9 | 34 | 29 | 5 | 31 | LWDLW |
8 | Nữ Pogon Tczew | 22 | 6 | 4 | 12 | 29 | 65 | -36 | 22 | LLDLD |
9 | Nữ Rekord Bielsko | 22 | 5 | 4 | 13 | 23 | 41 | -18 | 19 | DLLWL |
10 | Nữ Stomil Olsztyn | 22 | 5 | 1 | 16 | 15 | 54 | -39 | 16 | LWWWL |
11 | Nữ AZS UJ Krakow | 22 | 3 | 6 | 13 | 26 | 46 | -20 | 15 | DLLLL |
12 | Nữ KKPK Medyk Konin | 22 | 4 | 2 | 16 | 24 | 63 | -39 | 14 | WLLLD |
BXH vòng 21 Nữ Ba Lan 2023/2024 cập nhật lúc 06:33 19/6.