- Câu Lạc Bộ Nữ Belarus nào ghi bàn nhiều nhất (tấn công tốt nhất) mùa 2024?
- Câu Lạc Bộ Nữ Belarus nào ghi bàn ít nhất (tấn công yếu kém nhất) mùa 2024?
- Câu Lạc Bộ Nữ Belarus nào phòng ngự tốt nhất mùa 2024?
CLB Nữ Belarus bị ít bàn thua nhất mùa giải 2024? - Câu Lạc Bộ Nữ Belarus nào phòng ngự kém nhất mùa 2024?
CLB Nữ Belarus bị thủng lưới nhiều nhất mùa giải 2024? - Số bàn thắng Nữ Belarus trên 1 trận (số bàn thắng trung bình 1 trận) mùa 2024 là bao nhiêu?
Thống kê bóng đá Nữ Belarus mùa giải 2024
Thống kê bóng đá Nữ Belarus mùa giải 2024 chính xác: số liệu thống kê về Nữ Belarus bao gồm số trận đấu, số bàn thắng, số bàn thua các đội bóng ở Nữ Belarus mùa bóng 2024. Thống kê bóng đá số liệu về đội bóng nào giải Nữ Belarus tấn công và phòng ngự tốt nhất mùa bóng 2024?
Số liệu thống kê về Nữ Belarus mùa giải 2024 trên sân nhà và sân khách:
Thống kê | Thông tin / Số liệu | |
Tổng số trận | 95 | |
Số trận đã kết thúc | 90 (94,74%) | |
Số trận sắp đá | 5 (5,26%) | |
Số trận thắng (sân nhà) | 47 (49,47%) | |
Số trận thắng (sân khách) | 39 (41,05%) | |
Số trận hòa | 4 (4,21%) | |
Số bàn thắng | 561 (trung bình 6,23 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân nhà) | 314 (trung bình 6,98 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân khách) | 247 (trung bình 5,49 bàn thắng/trận) | |
Đội tấn công tốt nhất | Nữ Dinamo-BGUFK Minsk (143 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Nữ Dinamo-BGUFK Minsk (70 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Nữ Dinamo-BGUFK Minsk (73 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất | Nữ Smorgon (4 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Nữ Smorgon (0 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Nữ Gomel, Nữ Dyussh Polesgu (2 bàn thắng) | |
Đội phòng ngự tốt nhất | Nữ Minsk (4 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Nữ Minsk (1 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Nữ Minsk, Nữ Dinamo-BGUFK Minsk (3 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất | Nữ Dyussh Polesgu (166 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Nữ Smorgon (62 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Nữ Dyussh Polesgu (105 bàn thua) |
Cập nhật: 23/12/2024 17:36
BXH Nữ Belarus 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Dinamo-BGUFK Minsk | 17 | 17 | 0 | 0 | 143 | 6 | 137 | 51 | WWWWW |
2 | Nữ Minsk | 17 | 16 | 0 | 1 | 112 | 4 | 108 | 48 | WWWWW |
3 | Nữ Zorka-BDU Minsk | 16 | 12 | 0 | 4 | 70 | 12 | 58 | 36 | WWWLW |
4 | U19 Nữ ABFF | 16 | 9 | 3 | 4 | 62 | 23 | 39 | 30 | DWWWW |
5 | Nữ Vitebsk | 17 | 8 | 1 | 8 | 46 | 28 | 18 | 25 | LLLWW |
6 | Nữ Dnepr Mogilev | 16 | 8 | 0 | 8 | 53 | 37 | 16 | 24 | WLWLL |
7 | Nữ Dinamo Brest | 16 | 7 | 0 | 9 | 31 | 29 | 2 | 21 | WWLLL |
8 | Nữ Bobruichanka Bobruisk | 16 | 4 | 2 | 10 | 25 | 51 | -26 | 14 | LDLWL |
9 | Nữ Gomel | 16 | 3 | 1 | 12 | 7 | 77 | -70 | 10 | LWLLL |
10 | Nữ Dyussh Polesgu | 17 | 2 | 0 | 15 | 8 | 166 | -158 | 6 | LLLLL |
11 | Nữ Smorgon | 16 | 0 | 1 | 15 | 4 | 128 | -124 | 1 | LLLLL |
BXH vòng 18 Nữ Belarus 2024 cập nhật lúc 07:44 3/8.