- Câu Lạc Bộ VĐQG Armenia nào ghi bàn nhiều nhất (tấn công tốt nhất) mùa 2023/2024?
- Câu Lạc Bộ VĐQG Armenia nào ghi bàn ít nhất (tấn công yếu kém nhất) mùa 2023/2024?
- Câu Lạc Bộ VĐQG Armenia nào phòng ngự tốt nhất mùa 2023/2024?
CLB VĐQG Armenia bị ít bàn thua nhất mùa giải 2023/2024? - Câu Lạc Bộ VĐQG Armenia nào phòng ngự kém nhất mùa 2023/2024?
CLB VĐQG Armenia bị thủng lưới nhiều nhất mùa giải 2023/2024? - Số bàn thắng VĐQG Armenia trên 1 trận (số bàn thắng trung bình 1 trận) mùa 2023/2024 là bao nhiêu?
Thống kê bóng đá VĐQG Armenia mùa giải 2023-2024
Thống kê bóng đá VĐQG Armenia mùa giải 2023/2024 chính xác: số liệu thống kê về VĐQG Armenia bao gồm số trận đấu, số bàn thắng, số bàn thua các đội bóng ở VĐQG Armenia mùa bóng 2023/2024. Thống kê bóng đá số liệu về đội bóng nào giải VĐQG Armenia tấn công và phòng ngự tốt nhất mùa bóng 2023/2024?
Số liệu thống kê về VĐQG Armenia mùa giải 2023/2024 trên sân nhà và sân khách:
Thống kê | Thông tin / Số liệu | |
Tổng số trận | 180 | |
Số trận đã kết thúc | 171 (95%) | |
Số trận sắp đá | 9 (5%) | |
Số trận thắng (sân nhà) | 79 (43,89%) | |
Số trận thắng (sân khách) | 62 (34,44%) | |
Số trận hòa | 30 (16,67%) | |
Số bàn thắng | 481 (trung bình 2,81 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân nhà) | 255 (trung bình 2,98 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân khách) | 226 (trung bình 2,64 bàn thắng/trận) | |
Đội tấn công tốt nhất | Pyunik (80 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Pyunik (44 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Pyunik (36 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất | Shirak (27 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Ararat Yerevan (12 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Van Charentsavan (10 bàn thắng) | |
Đội phòng ngự tốt nhất | Pyunik (28 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Noah (12 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Pyunik (14 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất | West Armenia (70 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | West Armenia (42 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Van Charentsavan (36 bàn thua) |
Cập nhật: 20/05/2024 04:07
BXH VĐQG Armenia 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Noah | 34 | 25 | 2 | 7 | 66 | 29 | 37 | 77 | WLWWW |
2 | Pyunik | 34 | 22 | 10 | 2 | 80 | 28 | 52 | 76 | DWWWW |
3 | Ararat-Armenia | 34 | 22 | 5 | 7 | 69 | 32 | 37 | 71 | DWWWL |
4 | Urartu | 34 | 13 | 9 | 12 | 47 | 47 | 0 | 48 | LLDLW |
5 | Ararat Yerevan | 34 | 13 | 5 | 16 | 37 | 46 | -9 | 44 | WDWLW |
6 | Alashkert | 34 | 12 | 6 | 16 | 50 | 52 | -2 | 42 | WDLLL |
7 | West Armenia | 35 | 11 | 4 | 20 | 42 | 70 | -28 | 37 | LLWLW |
8 | Shirak | 34 | 8 | 8 | 18 | 27 | 44 | -17 | 32 | DWDWL |
9 | Van Charentsavan | 34 | 8 | 6 | 20 | 31 | 66 | -35 | 30 | LDLLW |
10 | BKMA Yerevan | 35 | 7 | 5 | 23 | 32 | 67 | -35 | 26 | DLLLL |
BXH vòng 35 VĐQG Armenia 2023/2024 cập nhật lúc 04:07 20/5.