- Câu Lạc Bộ VĐQG Ba Lan nào ghi bàn nhiều nhất (tấn công tốt nhất) mùa 2023/2024?
- Câu Lạc Bộ VĐQG Ba Lan nào ghi bàn ít nhất (tấn công yếu kém nhất) mùa 2023/2024?
- Câu Lạc Bộ VĐQG Ba Lan nào phòng ngự tốt nhất mùa 2023/2024?
CLB VĐQG Ba Lan bị ít bàn thua nhất mùa giải 2023/2024? - Câu Lạc Bộ VĐQG Ba Lan nào phòng ngự kém nhất mùa 2023/2024?
CLB VĐQG Ba Lan bị thủng lưới nhiều nhất mùa giải 2023/2024? - Số bàn thắng VĐQG Ba Lan trên 1 trận (số bàn thắng trung bình 1 trận) mùa 2023/2024 là bao nhiêu?
Thống kê bóng đá VĐQG Ba Lan mùa giải 2023-2024
Thống kê bóng đá VĐQG Ba Lan mùa giải 2023/2024 chính xác: số liệu thống kê về VĐQG Ba Lan bao gồm số trận đấu, số bàn thắng, số bàn thua các đội bóng ở VĐQG Ba Lan mùa bóng 2023/2024. Thống kê bóng đá số liệu về đội bóng nào giải VĐQG Ba Lan tấn công và phòng ngự tốt nhất mùa bóng 2023/2024?
Số liệu thống kê về VĐQG Ba Lan mùa giải 2023/2024 trên sân nhà và sân khách:
Thống kê | Thông tin / Số liệu | |
Tổng số trận | 306 | |
Số trận đã kết thúc | 296 (96,73%) | |
Số trận sắp đá | 10 (3,27%) | |
Số trận thắng (sân nhà) | 126 (41,18%) | |
Số trận thắng (sân khách) | 77 (25,16%) | |
Số trận hòa | 93 (30,39%) | |
Số bàn thắng | 795 (trung bình 2,69 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân nhà) | 456 (trung bình 3,08 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân khách) | 339 (trung bình 2,29 bàn thắng/trận) | |
Đội tấn công tốt nhất | Jagiellonia Bialystok (74 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Jagiellonia Bialystok (43 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Jagiellonia Bialystok (31 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất | LKS Lodz (30 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Zaglebie Lubin, Warta Poznan (17 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Korona Kielce, LKS Lodz (10 bàn thắng) | |
Đội phòng ngự tốt nhất | Slask Wroclaw (30 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Rakow Czestochowa (9 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Pogon Szczecin (13 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất | LKS Lodz (71 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | LKS Lodz (31 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | LKS Lodz (40 bàn thua) |
Cập nhật: 20/05/2024 00:45
BXH VĐQG Ba Lan 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jagiellonia Bialystok | 33 | 17 | 9 | 7 | 74 | 45 | 29 | 60 | WDLWD |
2 | Slask Wroclaw | 33 | 17 | 9 | 7 | 48 | 30 | 18 | 60 | DLWWW |
3 | Legia Warszawa | 33 | 15 | 11 | 7 | 49 | 38 | 11 | 56 | DWLWW |
4 | Lech Poznan | 33 | 14 | 11 | 8 | 46 | 39 | 7 | 53 | WDLLD |
5 | Gornik Zabrze | 33 | 15 | 8 | 10 | 45 | 40 | 5 | 53 | WWLDD |
6 | Pogon Szczecin | 33 | 15 | 7 | 11 | 58 | 38 | 20 | 52 | LDWLD |
7 | Rakow Czestochowa | 33 | 14 | 10 | 9 | 53 | 37 | 16 | 52 | LWLWL |
8 | Zaglebie Lubin | 32 | 12 | 8 | 12 | 40 | 47 | -7 | 44 | LLWWW |
9 | Piast Gliwice | 33 | 9 | 16 | 8 | 38 | 34 | 4 | 43 | WWDWD |
10 | Widzew lodz | 33 | 12 | 7 | 14 | 42 | 45 | -3 | 43 | WLLLD |
11 | Stal Mielec | 33 | 11 | 10 | 12 | 40 | 45 | -5 | 43 | LLWDD |
12 | Cracovia Krakow | 33 | 8 | 15 | 10 | 45 | 44 | 1 | 39 | LDWLW |
13 | Radomiak Radom | 33 | 10 | 8 | 15 | 40 | 55 | -15 | 38 | LLWLL |
14 | Warta Poznan | 33 | 9 | 10 | 14 | 33 | 40 | -7 | 37 | WLWLL |
15 | Puszcza Niepolomice | 33 | 8 | 13 | 12 | 38 | 49 | -11 | 37 | WDLWD |
16 | Korona Kielce | 33 | 7 | 14 | 12 | 38 | 43 | -5 | 35 | WDDLW |
17 | Ruch Chorzow | 33 | 5 | 14 | 14 | 38 | 55 | -17 | 29 | LWWWL |
18 | LKS Lodz | 32 | 5 | 6 | 21 | 30 | 71 | -41 | 21 | WLLLL |
BXH vòng 33 VĐQG Ba Lan 2023/2024 cập nhật lúc 00:45 20/5.