- Câu Lạc Bộ VĐQG Serbia nào ghi bàn nhiều nhất (tấn công tốt nhất) mùa 2024/2025?
- Câu Lạc Bộ VĐQG Serbia nào ghi bàn ít nhất (tấn công yếu kém nhất) mùa 2024/2025?
- Câu Lạc Bộ VĐQG Serbia nào phòng ngự tốt nhất mùa 2024/2025?
CLB VĐQG Serbia bị ít bàn thua nhất mùa giải 2024/2025? - Câu Lạc Bộ VĐQG Serbia nào phòng ngự kém nhất mùa 2024/2025?
CLB VĐQG Serbia bị thủng lưới nhiều nhất mùa giải 2024/2025? - Số bàn thắng VĐQG Serbia trên 1 trận (số bàn thắng trung bình 1 trận) mùa 2024/2025 là bao nhiêu?
Thống kê bóng đá VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
Thống kê bóng đá VĐQG Serbia mùa giải 2024/2025 chính xác: số liệu thống kê về VĐQG Serbia bao gồm số trận đấu, số bàn thắng, số bàn thua các đội bóng ở VĐQG Serbia mùa bóng 2024/2025. Thống kê bóng đá số liệu về đội bóng nào giải VĐQG Serbia tấn công và phòng ngự tốt nhất mùa bóng 2024/2025?
Số liệu thống kê về VĐQG Serbia mùa giải 2024/2025 trên sân nhà và sân khách:
Thống kê | Thông tin / Số liệu | |
Tổng số trận | 237 | |
Số trận đã kết thúc | 15 (6,33%) | |
Số trận sắp đá | 222 (93,67%) | |
Số trận thắng (sân nhà) | 6 (2,53%) | |
Số trận thắng (sân khách) | 5 (2,11%) | |
Số trận hòa | 4 (1,69%) | |
Số bàn thắng | 41 (trung bình 2,73 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân nhà) | 21 (trung bình 2,8 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân khách) | 20 (trung bình 2,67 bàn thắng/trận) | |
Đội tấn công tốt nhất | Crvena Zvezda Beograd (6 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Crvena Zvezda Beograd (6 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Partizan Belgrade (5 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất | FK Jedinstvo UB (0 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Partizan Belgrade, Vojvodina, IMT Novi Beograd, FK Jedinstvo UB (0 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Crvena Zvezda Beograd, Radnicki Nis, Novi Pazar, Radnicki 1923 Kragujevac, Backa Topola, FK Jedinstvo UB, Tekstilac (0 bàn thắng) | |
Đội phòng ngự tốt nhất | Partizan Belgrade (0 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Partizan Belgrade, OFK Beograd, Vojvodina, Radnicki Nis, Cukaricki, Backa Topola, IMT Novi Beograd (0 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Crvena Zvezda Beograd, Partizan Belgrade, Novi Pazar, Radnicki 1923 Kragujevac (0 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất | FK Jedinstvo UB (8 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | FK Jedinstvo UB (4 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | FK Jedinstvo UB (4 bàn thua) |
Cập nhật: 08/08/2024 14:44
BXH VĐQG Serbia 2024/2025 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Partizan Belgrade | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | WW |
2 | OFK Beograd | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | WW |
3 | Crvena Zvezda Beograd | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 4 | WD |
4 | Cukaricki | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | WD |
5 | Zeleznicar Pancevo | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | WD |
6 | Vojvodina | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | W |
7 | Novi Pazar | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | W |
8 | Backa Topola | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | WL |
9 | Radnicki Nis | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | LW |
10 | Mladost Lucani | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | LD |
11 | Spartak Subotica | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | LD |
12 | FK Napredak Krusevac | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | LD |
13 | Radnicki 1923 Kragujevac | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | L |
14 | IMT Novi Beograd | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | L |
15 | Tekstilac | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | LL |
16 | FK Jedinstvo UB | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 8 | -8 | 0 | LL |
BXH vòng 2 VĐQG Serbia 2024/2025 cập nhật lúc 03:13 2/8.