- Câu Lạc Bộ VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ nào ghi bàn nhiều nhất (tấn công tốt nhất) mùa 2023/2024?
- Câu Lạc Bộ VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ nào ghi bàn ít nhất (tấn công yếu kém nhất) mùa 2023/2024?
- Câu Lạc Bộ VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ nào phòng ngự tốt nhất mùa 2023/2024?
CLB VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ bị ít bàn thua nhất mùa giải 2023/2024? - Câu Lạc Bộ VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ nào phòng ngự kém nhất mùa 2023/2024?
CLB VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ bị thủng lưới nhiều nhất mùa giải 2023/2024? - Số bàn thắng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ trên 1 trận (số bàn thắng trung bình 1 trận) mùa 2023/2024 là bao nhiêu?
Thống kê bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2023-2024
Thống kê bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2023/2024 chính xác: số liệu thống kê về VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ bao gồm số trận đấu, số bàn thắng, số bàn thua các đội bóng ở VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa bóng 2023/2024. Thống kê bóng đá số liệu về đội bóng nào giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ tấn công và phòng ngự tốt nhất mùa bóng 2023/2024?
Số liệu thống kê về VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2023/2024 trên sân nhà và sân khách:
Thống kê | Thông tin / Số liệu | |
Tổng số trận | 380 | |
Số trận đã kết thúc | 370 (97,37%) | |
Số trận sắp đá | 10 (2,63%) | |
Số trận thắng (sân nhà) | 167 (43,95%) | |
Số trận thắng (sân khách) | 104 (27,37%) | |
Số trận hòa | 99 (26,05%) | |
Số bàn thắng | 1023 (trung bình 2,76 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân nhà) | 576 (trung bình 3,11 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân khách) | 447 (trung bình 2,42 bàn thắng/trận) | |
Đội tấn công tốt nhất | Fenerbahce (93 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Fenerbahce (53 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Fenerbahce (40 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất | Istanbulspor (27 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Istanbulspor (14 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Istanbulspor, Samsunspor (13 bàn thắng) | |
Đội phòng ngự tốt nhất | Galatasaray (25 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Galatasaray, Rizespor (15 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Galatasaray (10 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất | Istanbulspor (74 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Istanbulspor (39 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Rizespor (41 bàn thua) |
Cập nhật: 20/05/2024 01:47
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 37 | 32 | 3 | 2 | 89 | 25 | 64 | 99 | WWWWL |
2 | Fenerbahce | 37 | 30 | 6 | 1 | 93 | 31 | 62 | 96 | DWDWW |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 65 | 48 | 17 | 64 | WWLWW |
4 | Istanbul Basaksehir | 37 | 17 | 7 | 13 | 51 | 41 | 10 | 58 | WWWWL |
5 | Besiktas | 37 | 16 | 8 | 13 | 51 | 45 | 6 | 56 | WLWDD |
6 | Kasimpasa | 37 | 15 | 8 | 14 | 60 | 64 | -4 | 53 | LWLWD |
7 | Alanyaspor | 37 | 12 | 15 | 10 | 52 | 49 | 3 | 51 | WWDDD |
8 | Sivasspor | 37 | 13 | 12 | 12 | 45 | 53 | -8 | 51 | DWLLW |
9 | Rizespor | 37 | 14 | 8 | 15 | 48 | 56 | -8 | 50 | LDLLD |
10 | Antalyaspor | 37 | 12 | 12 | 13 | 43 | 48 | -5 | 48 | WLLLW |
11 | Kayserispor | 37 | 11 | 12 | 14 | 43 | 55 | -12 | 45 | LWDLD |
12 | Adana Demirspor | 37 | 10 | 14 | 13 | 52 | 55 | -3 | 44 | DLWLL |
13 | Samsunspor | 37 | 11 | 10 | 16 | 41 | 49 | -8 | 43 | DLWLD |
14 | Gazisehir Gaziantep | 37 | 11 | 8 | 18 | 49 | 57 | -8 | 41 | WLDWW |
15 | Konyaspor | 37 | 9 | 14 | 14 | 39 | 50 | -11 | 41 | LLDWD |
16 | Ankaragucu | 37 | 8 | 16 | 13 | 44 | 48 | -4 | 40 | LDDLD |
17 | Hatayspor | 37 | 8 | 14 | 15 | 43 | 52 | -9 | 38 | LLDWD |
18 | Fatih Karagumruk | 37 | 9 | 10 | 18 | 46 | 51 | -5 | 37 | WWDLL |
19 | Pendikspor | 37 | 9 | 10 | 18 | 42 | 72 | -30 | 37 | LLWWD |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 74 | -47 | 19 | LLLLL |
BXH vòng 37 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024 cập nhật lúc 01:47 20/5.