Bóng đá » Tỷ số trực tuyến » Bóng đá Israel trực tuyến » Tỷ số Hạng 2 Israel

Tỷ số Hạng 2 Israel trực tuyến, kqbd Israel trực tiếp

Kết quả Hạng 2 Israel trực tuyến: xem kqbd tt Israel tối-đêm nay và rạng sáng mai. Xem kết quả bóng đá Israel trực tuyến hôm nay: xem tt kqbd hn Israel tối-đêm qua và rạng sáng nay. Xem trực tiếp Hạng 2 Israel hôm nay: tường thuật trực tiếp đá banh Hạng hai Israel tối nay, đêm và rạng sáng mai. Wap trực tiếp kqbd hn Israel: xem kết quả bóng đá trực tuyến giải Hạng 2 Israel vòng Play-Offs lên hạng chung kết thi đấu tối đêm nay nhanh và chính xác nhất.

Trực tiếp tỷ số bóng đá Israel hôm nay: xem trực tiếp tỷ số bóng đá Hạng 2 Israel tối-đêm nay và rạng sáng mai, livescore giải Hạng hai Israel online, trang web trực tiếp kq Israel live scores nhanh và sớm nhất về tỷ số hiệp 1, hiệp 2 và cả trận. Xem kết quả bóng đá trực tuyến Hạng 2 Israel hôm nay: tỷ số bóng đá giải Hạng 2 Israel trực tiếp, cập nhật thông tin tỷ số phạt góc, thẻ vàng-thẻ đỏ chuẩn xác theo vòng đấu: 1-2-3, vòng bảng-tứ kết-bán kết và trận chung kết Hạng 2 Israel.

Tỷ số Hạng 2 Israel trực tuyến

Không có trận đấu nào!

BXH Hạng 2 Israel 2023-2024 mới nhất

BXH Hạng 2 Israel 2023-2024: Vòng Miền Bắc

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm Phong độ
1 Hapoel Raanana 30 22 5 3 61 15 46 71
LWWWW
WDWWW
WDWDW
WWDWW
WWWWW
LDLWW
2 Moadon Sport Tira 30 17 8 5 61 29 32 59
WDLWW
DWWWW
WDDLL
WWWDW
LWWWD
LDWWD
3 Kiryat Yam 30 16 8 6 63 32 31 56
WDDDW
LDWWW
WDWWW
LLLWW
LWDWD
LDWWW
4 Hapoel Ironi Baka El Garbiya 30 16 8 6 47 27 20 56
WLWDW
WWWDL
DDWWW
DLLWW
WDLLW
WDWDW
5 Maccabi Tzur Shalom 30 16 6 8 40 22 18 54
WWDDL
WWWLW
WWWLW
DWWLL
DLWLW
DWLWD
6 Maccabi Ahi Nazareth 30 15 5 10 46 36 10 50
WWLWW
WDLWL
LDLWL
DWWLW
WLLWD
WDWWL
7 Tzeirei Kafr Kanna 30 11 9 10 45 46 -1 42
LDLLW
DLLLL
WWDWL
DDWWD
DLWWD
WDLWL
8 Hapoel Bnei Zalafa 30 11 5 14 49 49 0 38
LLWDL
LWWLW
WWLLD
WLLLL
WWDLD
LWDWL
9 Hapoel Bueine 30 8 11 11 36 44 -8 35
WDWDL
DDDLW
LLLDW
DLWDL
WLWLL
WDDDW
10 Ironi Nesher 30 9 7 14 33 44 -11 34
LWDLW
LDWLL
LDLLL
DLWDW
WWLLD
LWLDW
11 Hapoel Migdal HaEmek 30 8 9 13 33 47 -14 33
WLLDD
LLLWL
WLDWL
WLLDD
DDDLW
WDWLL
12 Tzeirey Um El Fahem 30 8 9 13 39 54 -15 33
LDLDD
LLLLL
LDLWW
DWDDL
LWWWD
WDLLW
13 Hapoel Kafr Kanna 31 7 11 13 37 59 -22 32
LDDWL
LLLWW
DDDDL
DDWWL
LLWLD
DWDLL
L
14 Maccabi Nujeidat Ahmed 31 5 11 15 21 50 -29 26
WDWDL
DWLLL
DLLWD
DDLDD
LLLLL
DLLWL
D
15 Tzeirey Taibe 30 5 9 16 33 50 -17 24
LDWLL
WDLDW
LLDLD
LWLDL
LDDWD
LLLLL
16 Hapoel Kaukab 30 3 7 20 24 64 -40 16
LLLLL
WDDWL
DDLLL
LLWLL
DDLLL
DLLLL
QC
Cập nhật: 13/08/2024 12:53