Vòng 21 U19 Séc mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 21 U19 Séc khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 21 U19 Séc mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng U19 Séc vòng 21 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 21 U19 Séc mùa giải 2023/2024, U19 Séc vòng đấu 21 sẽ có 8 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 21 U19 Séc kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 21 U19 Séc mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 21 U19 Séc mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả U19 Séc vòng 21 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH U19 Séc vòng 21 mùa giải 2023/2024
- Thứ bảy, ngày 6/4/2024
-
17:30U19 Ceske BudejoviceU19 Slovan LiberecVòng 21
-
16:00U19 Vysocina JihlavaU19 Mlada BoleslavVòng 21
-
16:00U19 Sigma OlomoucU19 Frydek-MistekVòng 21
-
16:00U19 Synot SlovackoU19 Banik OstravaVòng 21
-
15:30U19 Viktoria PlzenU19 MFK KarvinaVòng 21
-
15:15U19 PardubiceU19 Slavia PrahaVòng 21
-
15:15U19 Dukla PrahaU19 Sparta PrahaVòng 21
- Thứ sáu, ngày 5/4/2024
-
16:00U19 ZlinU19 BrnoVòng 21
BXH U19 Séc 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Sparta Praha | 30 | 18 | 7 | 5 | 64 | 37 | 27 | 61 | DLWWL |
2 | U19 Viktoria Plzen | 30 | 15 | 8 | 7 | 66 | 42 | 24 | 53 | WWWLW |
3 | U19 Brno | 30 | 17 | 2 | 11 | 63 | 51 | 12 | 53 | WWLWL |
4 | U19 Slavia Praha | 30 | 15 | 5 | 10 | 63 | 42 | 21 | 50 | LWWDW |
5 | U19 Ceske Budejovice | 30 | 14 | 5 | 11 | 67 | 56 | 11 | 47 | WLWLW |
6 | U19 Banik Ostrava | 30 | 14 | 5 | 11 | 46 | 54 | -8 | 47 | WLLLW |
7 | U19 Sigma Olomouc | 30 | 14 | 3 | 13 | 57 | 36 | 21 | 45 | WLWWW |
8 | U19 Dukla Praha | 30 | 12 | 8 | 10 | 48 | 41 | 7 | 44 | LWLWW |
9 | U19 Zlin | 30 | 11 | 5 | 14 | 49 | 55 | -6 | 38 | LDLWW |
10 | U19 Synot Slovacko | 30 | 12 | 2 | 16 | 48 | 57 | -9 | 38 | WDLLL |
11 | U19 Vysocina Jihlava | 30 | 10 | 6 | 14 | 46 | 63 | -17 | 36 | LWLWL |
12 | U19 Pardubice | 30 | 10 | 5 | 15 | 44 | 48 | -4 | 35 | LWLLL |
13 | U19 Mlada Boleslav | 30 | 9 | 8 | 13 | 57 | 62 | -5 | 35 | LDWWL |
14 | U19 Slovan Liberec | 30 | 9 | 7 | 14 | 50 | 69 | -19 | 34 | LDDWL |
15 | U19 MFK Karvina | 30 | 10 | 2 | 18 | 47 | 71 | -24 | 32 | LLWLW |
16 | U19 Frydek-Mistek | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 60 | -31 | 29 | WDDLL |
BXH vòng 30 U19 Séc 2023/2024 cập nhật lúc 06:31 19/6.