Vòng 28 U19 Séc mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 28 U19 Séc khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 28 U19 Séc mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng U19 Séc vòng 28 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 28 U19 Séc mùa giải 2023/2024, U19 Séc vòng đấu 28 sẽ có 8 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 28 U19 Séc kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 28 U19 Séc mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 28 U19 Séc mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả U19 Séc vòng 28 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH U19 Séc vòng 28 mùa giải 2023/2024
- Thứ tư, ngày 29/5/2024
-
16:00U19 Frydek-MistekU19 Slovan LiberecVòng 28
- Thứ bảy, ngày 25/5/2024
-
18:151U19 Banik OstravaU19 Mlada BoleslavVòng 28
-
18:00U19 MFK KarvinaU19 Dukla PrahaVòng 28
-
18:00U19 Synot SlovackoU19 Ceske BudejoviceVòng 28
-
16:00U19 Viktoria PlzenU19 Vysocina JihlavaVòng 28
-
16:00U19 Sigma OlomoucU19 ZlinVòng 28
-
16:00U19 Sparta PrahaU19 PardubiceVòng 28
- Thứ tư, ngày 1/5/2024
-
17:00U19 Slavia PrahaU19 BrnoVòng 28
BXH U19 Séc 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Sparta Praha | 30 | 18 | 7 | 5 | 64 | 37 | 27 | 61 | DLWWL |
2 | U19 Viktoria Plzen | 30 | 15 | 8 | 7 | 66 | 42 | 24 | 53 | WWWLW |
3 | U19 Brno | 30 | 17 | 2 | 11 | 63 | 51 | 12 | 53 | WWLWL |
4 | U19 Slavia Praha | 30 | 15 | 5 | 10 | 63 | 42 | 21 | 50 | LWWDW |
5 | U19 Ceske Budejovice | 30 | 14 | 5 | 11 | 67 | 56 | 11 | 47 | WLWLW |
6 | U19 Banik Ostrava | 30 | 14 | 5 | 11 | 46 | 54 | -8 | 47 | WLLLW |
7 | U19 Sigma Olomouc | 30 | 14 | 3 | 13 | 57 | 36 | 21 | 45 | WLWWW |
8 | U19 Dukla Praha | 30 | 12 | 8 | 10 | 48 | 41 | 7 | 44 | LWLWW |
9 | U19 Zlin | 30 | 11 | 5 | 14 | 49 | 55 | -6 | 38 | LDLWW |
10 | U19 Synot Slovacko | 30 | 12 | 2 | 16 | 48 | 57 | -9 | 38 | WDLLL |
11 | U19 Vysocina Jihlava | 30 | 10 | 6 | 14 | 46 | 63 | -17 | 36 | LWLWL |
12 | U19 Pardubice | 30 | 10 | 5 | 15 | 44 | 48 | -4 | 35 | LWLLL |
13 | U19 Mlada Boleslav | 30 | 9 | 8 | 13 | 57 | 62 | -5 | 35 | LDWWL |
14 | U19 Slovan Liberec | 30 | 9 | 7 | 14 | 50 | 69 | -19 | 34 | LDDWL |
15 | U19 MFK Karvina | 30 | 10 | 2 | 18 | 47 | 71 | -24 | 32 | LLWLW |
16 | U19 Frydek-Mistek | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 60 | -31 | 29 | WDDLL |
BXH vòng 30 U19 Séc 2023/2024 cập nhật lúc 06:31 19/6.