Vòng 9 U20 Brazil mùa giải 2024
Thông tin vòng 9 U20 Brazil khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 9 U20 Brazil mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng U20 Brazil vòng 9 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 9 U20 Brazil mùa giải 2024, U20 Brazil vòng đấu 9 sẽ có 10 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 9 U20 Brazil kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 9 U20 Brazil mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 9 U20 Brazil mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả U20 Brazil vòng 9 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH U20 Brazil vòng 9 mùa giải 2024
- Chủ nhật, ngày 28/7/2024
-
21:00U20 GremioU20 Atletico ParanaenseVòng 9
- Thứ sáu, ngày 31/5/2024
-
02:30U20 CruzeiroU20 Botafogo RJVòng 9
-
02:00U20 Cuiaba MTU20 Internacional RSVòng 9
-
01:00U20 FortalezaU20 Fluminense RJVòng 9
- Thứ năm, ngày 30/5/2024
-
02:30U20 SantosU20 Atletico Mineiro MGVòng 9
-
02:00U20 CorinthiansU20 RB BragantinoVòng 9
-
01:30U20 GoiasU20 CearaVòng 9
-
01:00U20 CR Flamengo RJU20 Atletico GOVòng 9
-
01:00U20 PalmeirasU20 America MGVòng 9
- Thứ tư, ngày 29/5/2024
-
01:00U20 BahiaU20 Sao PauloVòng 9
BXH U20 Brazil 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Palmeiras | 13 | 11 | 0 | 2 | 35 | 12 | 23 | 33 | WWLWW |
2 | U20 Atletico Paranaense | 13 | 8 | 3 | 2 | 37 | 19 | 18 | 27 | WWLWW |
3 | U20 Cruzeiro | 14 | 7 | 3 | 4 | 31 | 21 | 10 | 24 | WWWLL |
4 | U20 Goias | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 23 | 4 | 24 | WWWWL |
5 | U20 Fortaleza | 13 | 7 | 2 | 4 | 17 | 11 | 6 | 23 | WLWWW |
6 | U20 Gremio | 11 | 7 | 1 | 3 | 21 | 16 | 5 | 22 | WLLDW |
7 | U20 CR Flamengo RJ | 13 | 7 | 1 | 5 | 20 | 17 | 3 | 22 | LLWLW |
8 | U20 Santos | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 21 | LWLDD |
9 | U20 Ceara | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 22 | 0 | 20 | WLLDW |
10 | U20 Cuiaba MT | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 20 | 1 | 19 | LWLLD |
11 | U20 Bahia | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 23 | -5 | 19 | WWLLL |
12 | U20 America MG | 14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 15 | 1 | 18 | LWWLW |
13 | U20 Fluminense RJ | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 20 | -5 | 18 | WLDWW |
14 | U20 RB Bragantino | 14 | 3 | 6 | 5 | 18 | 19 | -1 | 15 | DLWDL |
15 | U20 Corinthians | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 30 | -13 | 15 | LWWDL |
16 | U20 Sao Paulo | 14 | 4 | 2 | 8 | 36 | 43 | -7 | 14 | WWWDW |
17 | U20 Atletico Mineiro MG | 13 | 3 | 5 | 5 | 23 | 33 | -10 | 14 | WLLLD |
18 | U20 Atletico GO | 14 | 2 | 3 | 9 | 15 | 32 | -17 | 9 | WLLLL |
19 | U20 Botafogo RJ | 12 | 1 | 5 | 6 | 16 | 25 | -9 | 8 | DDLLL |
20 | U20 Internacional RS | 12 | 2 | 1 | 9 | 14 | 23 | -9 | 7 | WLLWL |
BXH vòng 14 U20 Brazil 2024 cập nhật lúc 01:23 19/7.