BXH U20 Brazil 2024, Bảng xếp hạng bóng đá Brazil mới nhất
Bảng xếp hạng U20 Brazil mới nhất: cập nhật BXH U20 Brazil, bảng xếp hạng vòng 16 U20 Brazil mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH U20 Brazil 2024: cập nhật bảng xếp hạng U20 Brazil mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Brazil U20 mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Brazil U20 sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH U20 Brazil trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Brazil mới nhất: cập nhật BXH U20 Brazil mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang U20 Brazil 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Brazil U20 mới nhất. BXH U20 Brazil mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của U20 Brazil mùa giải 2024. Xem BXH VĐQG Brazil U20, bảng xếp hạng vòng 16 mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm U20 Brazil, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Brazil National Football Tournament U20 live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia U20 Brazil mùa giải 2024 mới nhất: xem BXH VĐQG U20 Brazil 2024 hôm nay chính xác.
BXH U20 Brazil 2024 mới nhất: vòng 16
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Palmeiras | 13 | 11 | 0 | 2 | 35 | 12 | 23 | 33 | WWLWW |
2 | U20 Atletico Paranaense | 13 | 8 | 3 | 2 | 37 | 19 | 18 | 27 | WWLWW |
3 | U20 Cruzeiro | 14 | 7 | 3 | 4 | 31 | 21 | 10 | 24 | WWWLL |
4 | U20 Goias | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 23 | 4 | 24 | WWWWL |
5 | U20 Fortaleza | 13 | 7 | 2 | 4 | 17 | 11 | 6 | 23 | WLWWW |
6 | U20 Gremio | 11 | 7 | 1 | 3 | 21 | 16 | 5 | 22 | WLLDW |
7 | U20 CR Flamengo RJ | 13 | 7 | 1 | 5 | 20 | 17 | 3 | 22 | LLWLW |
8 | U20 Santos | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 21 | LWLDD |
9 | U20 Ceara | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 22 | 0 | 20 | WLLDW |
10 | U20 Cuiaba MT | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 20 | 1 | 19 | LWLLD |
11 | U20 Bahia | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 23 | -5 | 19 | WWLLL |
12 | U20 America MG | 14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 15 | 1 | 18 | LWWLW |
13 | U20 Fluminense RJ | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 20 | -5 | 18 | WLDWW |
14 | U20 RB Bragantino | 14 | 3 | 6 | 5 | 18 | 19 | -1 | 15 | DLWDL |
15 | U20 Corinthians | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 30 | -13 | 15 | LWWDL |
16 | U20 Sao Paulo | 14 | 4 | 2 | 8 | 36 | 43 | -7 | 14 | WWWDW |
17 | U20 Atletico Mineiro MG | 13 | 3 | 5 | 5 | 23 | 33 | -10 | 14 | WLLLD |
18 | U20 Atletico GO | 14 | 2 | 3 | 9 | 15 | 32 | -17 | 9 | WLLLL |
19 | U20 Botafogo RJ | 12 | 1 | 5 | 6 | 16 | 25 | -9 | 8 | DDLLL |
20 | U20 Internacional RS | 12 | 2 | 1 | 9 | 14 | 23 | -9 | 7 | WLLWL |
BXH vòng 14 U20 Brazil 2024 cập nhật lúc 01:23 19/7.
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Brazil
- Bảng xếp hạng U20 Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Gaucho
- Bảng xếp hạng Maranhense
- Bảng xếp hạng Roraimense
- Bảng xếp hạng Acreano
- Bảng xếp hạng Amapaense
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Brazil
- Bảng xếp hạng Copa Verde
- Bảng xếp hạng Nữ Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 2 nữ Brazil