Vòng Loại U20 CONCACAF mùa giải 2024
Thông tin vòng Loại U20 CONCACAF khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng Loại U20 CONCACAF mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng U20 CONCACAF vòng Loại mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng Loại U20 CONCACAF mùa giải 2024, U20 CONCACAF vòng đấu Loại sẽ có 48 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng Loại U20 CONCACAF kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng Loại U20 CONCACAF mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu Loại U20 CONCACAF mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả U20 CONCACAF vòng Loại như bên dưới:
Bảng xếp hạng U20 CONCACAF 2024: Vòng Loại
BXH U20 CONCACAF 2024: Vòng Loại
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Cuba | 4 | 4 | 0 | 0 | 18 | 2 | 16 | 12 |
WWWW |
2 | U20 Nicaragua | 4 | 3 | 0 | 1 | 20 | 2 | 18 | 9 |
WWWL |
3 | U20 British Virgin Islands | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 14 | -6 | 6 |
LLWW |
4 | U20 Belize | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 12 | -5 | 3 |
LLLW |
5 | U20 Anguilla | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 25 | -23 | 0 |
LLLL |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 El Salvador | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 2 | 11 | 10 |
WDWW |
2 | U20 Suriname | 4 | 3 | 0 | 1 | 14 | 8 | 6 | 9 |
WWLW |
3 | U20 Antigua và Barbuda | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 5 | 3 | 6 |
WLWL |
4 | U20 Guyana | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 11 | -6 | 4 |
LDLW |
5 | U20 Turks và Caicos Islands | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 18 | -14 | 0 |
LLLL |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Guatemala | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 1 | 14 | 12 |
WWWW |
2 | U20 Curacao | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 |
WDWL |
3 | U20 Aruba | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 5 |
DWLD |
4 | U20 Barbados | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 |
LLWD |
5 | U20 Saint Martin | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 15 | -13 | 0 |
LLLL |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Canada | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 0 | 15 | 9 |
WWW |
2 | U20 Trinidad và Tobago | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 6 |
WWL |
3 | U20 St Vincent & Grenadines | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 9 | -4 | 3 |
LLW |
4 | U20 Dominica | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 16 | -14 | 0 |
LLL |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Haiti | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 7 |
WWD |
2 | U20 Puerto Rico | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 5 |
WDD |
3 | U20 St Kitts and Nevis | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 9 | -6 | 3 |
LLW |
4 | U20 Cayman Islands | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | -6 | 1 |
LDL |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Jamaica | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 9 |
WWW |
2 | U20 Martinique | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 |
LWD |
3 | U20 Bermuda | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 3 |
WLL |
4 | U20 Grenada | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 1 |
LLD |
LTĐ-KQ-BXH U20 CONCACAF vòng Loại mùa giải 2024
- Chủ nhật, ngày 3/3/2024
-
08:00U20 NicaraguaU20 CubaVòng Loại
-
08:00U20 GuatemalaU20 CuracaoVòng Loại
-
05:00U20 BelizeU20 AnguillaVòng Loại
-
05:00U20 ArubaU20 BarbadosVòng Loại
-
02:00U20 Antigua và BarbudaU20 El SalvadorVòng Loại
- Thứ bảy, ngày 2/3/2024
-
21:30U20 SurinameU20 Turks và Caicos IslandsVòng Loại
- Thứ sáu, ngày 1/3/2024
-
08:00U20 CubaU20 BelizeVòng Loại
-
08:00U20 GuatemalaU20 ArubaVòng Loại
-
05:00U20 AnguillaU20 British Virgin IslandsVòng Loại
-
05:00U20 BarbadosU20 Saint MartinVòng Loại
-
02:001U20 El SalvadorU20 Suriname1Vòng Loại
- Thứ năm, ngày 29/2/2024
-
21:30U20 Turks và Caicos IslandsU20 GuyanaVòng Loại
-
06:00U20 JamaicaU20 BermudaVòng Loại
-
03:00U20 GrenadaU20 MartiniqueVòng Loại
- Thứ tư, ngày 28/2/2024
-
08:00U20 NicaraguaU20 AnguillaVòng Loại
-
08:00U20 CuracaoU20 BarbadosVòng Loại
-
06:00U20 Trinidad và TobagoU20 CanadaVòng Loại
-
06:00U20 St Kitts and NevisU20 Cayman IslandsVòng Loại
-
05:00U20 British Virgin IslandsU20 BelizeVòng Loại
-
05:00U20 Saint MartinU20 ArubaVòng Loại
-
03:00U20 DominicaU20 St Vincent & GrenadinesVòng Loại
-
03:00U20 HaitiU20 Puerto RicoVòng Loại
-
02:00U20 Antigua và BarbudaU20 Turks và Caicos IslandsVòng Loại
- Thứ ba, ngày 27/2/2024
-
21:30U20 GuyanaU20 SurinameVòng Loại
-
06:00U20 GrenadaU20 Jamaica1Vòng Loại
-
03:001U20 MartiniqueU20 BermudaVòng Loại
- Thứ hai, ngày 26/2/2024
-
08:00U20 NicaraguaU20 BelizeVòng Loại
-
08:00U20 GuatemalaU20 Saint MartinVòng Loại
-
06:00U20 Trinidad và TobagoU20 Dominica1Vòng Loại
-
06:00U20 St Kitts and NevisU20 HaitiVòng Loại
-
05:00U20 British Virgin IslandsU20 CubaVòng Loại
-
05:001U20 ArubaU20 CuracaoVòng Loại
-
03:00U20 St Vincent & GrenadinesU20 CanadaVòng Loại
-
03:00U20 Cayman IslandsU20 Puerto RicoVòng Loại
-
02:00U20 Antigua và BarbudaU20 Suriname1Vòng Loại
- Chủ nhật, ngày 25/2/2024
-
21:30U20 GuyanaU20 El Salvador1Vòng Loại
-
06:051U20 JamaicaU20 Martinique1Vòng Loại
-
03:00U20 BermudaU20 GrenadaVòng Loại
- Thứ bảy, ngày 24/2/2024
-
08:00U20 NicaraguaU20 British Virgin IslandsVòng Loại
-
08:00U20 GuatemalaU20 BarbadosVòng Loại
-
06:00U20 Trinidad và TobagoU20 St Vincent & GrenadinesVòng Loại
-
06:00U20 St Kitts and NevisU20 Puerto RicoVòng Loại
-
05:00U20 CubaU20 AnguillaVòng Loại
-
05:00U20 CuracaoU20 Saint MartinVòng Loại
-
03:00U20 CanadaU20 Dominica1Vòng Loại
-
03:00U20 HaitiU20 Cayman IslandsVòng Loại
-
02:00U20 Antigua và BarbudaU20 GuyanaVòng Loại
- Thứ sáu, ngày 23/2/2024
-
21:30U20 El SalvadorU20 Turks và Caicos IslandsVòng Loại