Bóng đá » Bóng đá Ai Cập » VĐQG Ai Cập

Vòng 10 VĐQG Ai Cập mùa giải 2023-2024

Thông tin vòng 10 VĐQG Ai Cập khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 10 VĐQG Ai Cập mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập vòng 10 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 10 VĐQG Ai Cập mùa giải 2023/2024, VĐQG Ai Cập vòng đấu 10 sẽ có 9 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 10 VĐQG Ai Cập kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.

Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 10 VĐQG Ai Cập mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 10 VĐQG Ai Cập mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả VĐQG Ai Cập vòng 10 như bên dưới:

LTĐ-KQ-BXH VĐQG Ai Cập vòng 10 mùa giải 2023/2024

  • Thứ ba, ngày 16/4/2024
  • 00:00
    Zamalek
    Al Ahly
    Vòng 10
  • Thứ hai, ngày 15/4/2024
  • 21:00
    Arab Contractors
    Pyramids
    Vòng 10
  • 00:00
    El Ismaily
    Future
    Vòng 10
  • Chủ nhật, ngày 14/4/2024
  • 21:00
    Ceramica Cleopatra
    Al Masry
    Vòng 10
  • Thứ năm, ngày 28/12/2023
  • 00:00
    Smouha
    Tala'ea El Gaish
    Vòng 10
  • Thứ tư, ngày 27/12/2023
  • 21:00
    Masr
    El Dakhleya
    Vòng 10
  • 00:00
    Ittihad Alexandria
    Pharco
    Vòng 10
  • Thứ ba, ngày 26/12/2023
  • 00:00
    Baladiyet El Mahallah
    National Bank of Egypt
    Vòng 10
  • Thứ hai, ngày 25/12/2023
  • 21:00
    El Gounah
    Enppi
    Vòng 10

BXH VĐQG Ai Cập 2023/2024 mới nhất

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ
1 Al Ahly 29 23 4 2 65 24 41 73 WWWWW
2 Pyramids 31 21 7 3 54 24 30 70 WLLDD
3 Al Masry 31 15 7 9 39 37 2 52 WWWDL
4 Future 32 13 11 8 37 26 11 50 WWLWL
5 Zamalek 29 14 7 8 44 30 14 49 WDWDL
6 Masr 29 12 11 6 43 28 15 47 LWLWW
7 Ceramica Cleopatra 32 12 9 11 49 39 10 45 WDWLD
8 Smouha 30 12 9 9 35 34 1 45 DLWWL
9 Enppi 31 11 10 10 35 32 3 43 DDLLD
10 Ittihad Alexandria 32 9 13 10 29 39 -10 40 DDLDD
11 Tala'ea El Gaish 32 9 12 11 25 34 -9 39 DLLDW
12 National Bank of Egypt 31 9 7 15 46 44 2 34 WWWLD
13 El Gounah 31 7 12 12 29 42 -13 33 LLLDD
14 El Ismaily 32 7 11 14 32 40 -8 32 LLLDL
15 Pharco 32 6 13 13 32 43 -11 31 LDWDD
16 Baladiyet El Mahallah 32 7 6 19 28 61 -33 27 LLDLW
17 Arab Contractors 32 5 11 16 31 51 -20 26 DLDWD
18 El Dakhleya 32 3 10 19 17 42 -25 19 DLLLL

BXH vòng 23 VĐQG Ai Cập 2023/2024 cập nhật lúc 23:44 1/8.

Cập nhật: 07/08/2024 03:15