Vòng 12 VĐQG Ai Cập mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 12 VĐQG Ai Cập khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 12 VĐQG Ai Cập mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập vòng 12 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 12 VĐQG Ai Cập mùa giải 2023/2024, VĐQG Ai Cập vòng đấu 12 sẽ có 9 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 12 VĐQG Ai Cập kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 12 VĐQG Ai Cập mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 12 VĐQG Ai Cập mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả VĐQG Ai Cập vòng 12 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH VĐQG Ai Cập vòng 12 mùa giải 2023/2024
- Thứ sáu, ngày 21/6/2024
-
23:00El DakhleyaAl AhlyVòng 12
-
23:00ZamalekPharcoVòng 12
- Thứ sáu, ngày 16/2/2024
-
00:00El IsmailyCeramica Cleopatra1Vòng 12
- Thứ năm, ngày 15/2/2024
-
21:001Baladiyet El MahallahFutureVòng 12
-
00:00MasrPyramidsVòng 12
- Thứ tư, ngày 14/2/2024
-
21:00Ittihad AlexandriaTala'ea El GaishVòng 12
-
21:00Arab ContractorsEnppiVòng 12
-
00:00SmouhaNational Bank of EgyptVòng 12
- Thứ ba, ngày 13/2/2024
-
21:001El GounahAl Masry1Vòng 12
BXH VĐQG Ai Cập 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly | 29 | 23 | 4 | 2 | 65 | 24 | 41 | 73 | WWWWW |
2 | Pyramids | 31 | 21 | 7 | 3 | 54 | 24 | 30 | 70 | WLLDD |
3 | Al Masry | 31 | 15 | 7 | 9 | 39 | 37 | 2 | 52 | WWWDL |
4 | Future | 32 | 13 | 11 | 8 | 37 | 26 | 11 | 50 | WWLWL |
5 | Zamalek | 29 | 14 | 7 | 8 | 44 | 30 | 14 | 49 | WDWDL |
6 | Masr | 29 | 12 | 11 | 6 | 43 | 28 | 15 | 47 | LWLWW |
7 | Ceramica Cleopatra | 32 | 12 | 9 | 11 | 49 | 39 | 10 | 45 | WDWLD |
8 | Smouha | 30 | 12 | 9 | 9 | 35 | 34 | 1 | 45 | DLWWL |
9 | Enppi | 31 | 11 | 10 | 10 | 35 | 32 | 3 | 43 | DDLLD |
10 | Ittihad Alexandria | 32 | 9 | 13 | 10 | 29 | 39 | -10 | 40 | DDLDD |
11 | Tala'ea El Gaish | 32 | 9 | 12 | 11 | 25 | 34 | -9 | 39 | DLLDW |
12 | National Bank of Egypt | 31 | 9 | 7 | 15 | 46 | 44 | 2 | 34 | WWWLD |
13 | El Gounah | 31 | 7 | 12 | 12 | 29 | 42 | -13 | 33 | LLLDD |
14 | El Ismaily | 32 | 7 | 11 | 14 | 32 | 40 | -8 | 32 | LLLDL |
15 | Pharco | 32 | 6 | 13 | 13 | 32 | 43 | -11 | 31 | LDWDD |
16 | Baladiyet El Mahallah | 32 | 7 | 6 | 19 | 28 | 61 | -33 | 27 | LLDLW |
17 | Arab Contractors | 32 | 5 | 11 | 16 | 31 | 51 | -20 | 26 | DLDWD |
18 | El Dakhleya | 32 | 3 | 10 | 19 | 17 | 42 | -25 | 19 | DLLLL |
BXH vòng 23 VĐQG Ai Cập 2023/2024 cập nhật lúc 23:44 1/8.