Vòng 14 VĐQG Ai Cập mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 14 VĐQG Ai Cập khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 14 VĐQG Ai Cập mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập vòng 14 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 14 VĐQG Ai Cập mùa giải 2023/2024, VĐQG Ai Cập vòng đấu 14 sẽ có 9 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 14 VĐQG Ai Cập kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 14 VĐQG Ai Cập mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 14 VĐQG Ai Cập mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả VĐQG Ai Cập vòng 14 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH VĐQG Ai Cập vòng 14 mùa giải 2023/2024
- Thứ bảy, ngày 13/7/2024
-
01:00Al AhlyPyramidsVòng 14
- Thứ sáu, ngày 1/3/2024
-
00:001SmouhaFuture1Vòng 14
-
00:00ZamalekEl DakhleyaVòng 14
- Thứ ba, ngày 27/2/2024
-
00:00Al MasryArab ContractorsVòng 14
- Thứ hai, ngày 26/2/2024
-
21:00El GounahEl IsmailyVòng 14
-
21:00MasrEnppiVòng 14
-
00:00Ittihad AlexandriaNational Bank of EgyptVòng 14
- Chủ nhật, ngày 25/2/2024
-
21:00PharcoTala'ea El GaishVòng 14
- Thứ bảy, ngày 24/2/2024
-
00:00Baladiyet El MahallahCeramica CleopatraVòng 14
BXH VĐQG Ai Cập 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly | 29 | 23 | 4 | 2 | 65 | 24 | 41 | 73 | WWWWW |
2 | Pyramids | 31 | 21 | 7 | 3 | 54 | 24 | 30 | 70 | WLLDD |
3 | Al Masry | 31 | 15 | 7 | 9 | 39 | 37 | 2 | 52 | WWWDL |
4 | Future | 32 | 13 | 11 | 8 | 37 | 26 | 11 | 50 | WWLWL |
5 | Zamalek | 29 | 14 | 7 | 8 | 44 | 30 | 14 | 49 | WDWDL |
6 | Masr | 29 | 12 | 11 | 6 | 43 | 28 | 15 | 47 | LWLWW |
7 | Ceramica Cleopatra | 32 | 12 | 9 | 11 | 49 | 39 | 10 | 45 | WDWLD |
8 | Smouha | 30 | 12 | 9 | 9 | 35 | 34 | 1 | 45 | DLWWL |
9 | Enppi | 31 | 11 | 10 | 10 | 35 | 32 | 3 | 43 | DDLLD |
10 | Ittihad Alexandria | 32 | 9 | 13 | 10 | 29 | 39 | -10 | 40 | DDLDD |
11 | Tala'ea El Gaish | 32 | 9 | 12 | 11 | 25 | 34 | -9 | 39 | DLLDW |
12 | National Bank of Egypt | 31 | 9 | 7 | 15 | 46 | 44 | 2 | 34 | WWWLD |
13 | El Gounah | 31 | 7 | 12 | 12 | 29 | 42 | -13 | 33 | LLLDD |
14 | El Ismaily | 32 | 7 | 11 | 14 | 32 | 40 | -8 | 32 | LLLDL |
15 | Pharco | 32 | 6 | 13 | 13 | 32 | 43 | -11 | 31 | LDWDD |
16 | Baladiyet El Mahallah | 32 | 7 | 6 | 19 | 28 | 61 | -33 | 27 | LLDLW |
17 | Arab Contractors | 32 | 5 | 11 | 16 | 31 | 51 | -20 | 26 | DLDWD |
18 | El Dakhleya | 32 | 3 | 10 | 19 | 17 | 42 | -25 | 19 | DLLLL |
BXH vòng 23 VĐQG Ai Cập 2023/2024 cập nhật lúc 23:44 1/8.