Vòng 19 VĐQG Ai Cập mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 19 VĐQG Ai Cập khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 19 VĐQG Ai Cập mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập vòng 19 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 19 VĐQG Ai Cập mùa giải 2023/2024, VĐQG Ai Cập vòng đấu 19 sẽ có 9 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 19 VĐQG Ai Cập kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 19 VĐQG Ai Cập mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 19 VĐQG Ai Cập mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả VĐQG Ai Cập vòng 19 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH VĐQG Ai Cập vòng 19 mùa giải 2023/2024
- Thứ ba, ngày 30/7/2024
-
01:00Al AhlyCeramica CleopatraVòng 19
-
01:00Arab ContractorsZamalekVòng 19
- Thứ năm, ngày 25/4/2024
-
00:001PyramidsNational Bank of EgyptVòng 19
- Thứ tư, ngày 24/4/2024
-
21:30Tala'ea El GaishEnppiVòng 19
-
00:00PharcoAl MasryVòng 19
- Thứ ba, ngày 23/4/2024
-
21:30SmouhaBaladiyet El MahallahVòng 19
-
00:00Ittihad AlexandriaEl IsmailyVòng 19
-
00:00El DakhleyaFutureVòng 19
- Thứ hai, ngày 22/4/2024
-
21:00MasrEl GounahVòng 19
BXH VĐQG Ai Cập 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly | 29 | 23 | 4 | 2 | 65 | 24 | 41 | 73 | WWWWW |
2 | Pyramids | 31 | 21 | 7 | 3 | 54 | 24 | 30 | 70 | WLLDD |
3 | Al Masry | 31 | 15 | 7 | 9 | 39 | 37 | 2 | 52 | WWWDL |
4 | Future | 32 | 13 | 11 | 8 | 37 | 26 | 11 | 50 | WWLWL |
5 | Zamalek | 29 | 14 | 7 | 8 | 44 | 30 | 14 | 49 | WDWDL |
6 | Masr | 29 | 12 | 11 | 6 | 43 | 28 | 15 | 47 | LWLWW |
7 | Ceramica Cleopatra | 32 | 12 | 9 | 11 | 49 | 39 | 10 | 45 | WDWLD |
8 | Smouha | 30 | 12 | 9 | 9 | 35 | 34 | 1 | 45 | DLWWL |
9 | Enppi | 31 | 11 | 10 | 10 | 35 | 32 | 3 | 43 | DDLLD |
10 | Ittihad Alexandria | 32 | 9 | 13 | 10 | 29 | 39 | -10 | 40 | DDLDD |
11 | Tala'ea El Gaish | 32 | 9 | 12 | 11 | 25 | 34 | -9 | 39 | DLLDW |
12 | National Bank of Egypt | 31 | 9 | 7 | 15 | 46 | 44 | 2 | 34 | WWWLD |
13 | El Gounah | 31 | 7 | 12 | 12 | 29 | 42 | -13 | 33 | LLLDD |
14 | El Ismaily | 32 | 7 | 11 | 14 | 32 | 40 | -8 | 32 | LLLDL |
15 | Pharco | 32 | 6 | 13 | 13 | 32 | 43 | -11 | 31 | LDWDD |
16 | Baladiyet El Mahallah | 32 | 7 | 6 | 19 | 28 | 61 | -33 | 27 | LLDLW |
17 | Arab Contractors | 32 | 5 | 11 | 16 | 31 | 51 | -20 | 26 | DLDWD |
18 | El Dakhleya | 32 | 3 | 10 | 19 | 17 | 42 | -25 | 19 | DLLLL |
BXH vòng 23 VĐQG Ai Cập 2023/2024 cập nhật lúc 23:44 1/8.