Vòng 25 VĐQG Ai Cập mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 25 VĐQG Ai Cập khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 25 VĐQG Ai Cập mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập vòng 25 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 25 VĐQG Ai Cập mùa giải 2023/2024, VĐQG Ai Cập vòng đấu 25 sẽ có 9 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 25 VĐQG Ai Cập kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 25 VĐQG Ai Cập mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 25 VĐQG Ai Cập mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả VĐQG Ai Cập vòng 25 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH VĐQG Ai Cập vòng 25 mùa giải 2023/2024
- Chủ nhật, ngày 11/8/2024
-
23:00Al AhlyMasrVòng 25
- Thứ hai, ngày 27/5/2024
-
23:00Ittihad AlexandriaZamalekVòng 25
-
20:001PyramidsEl GounahVòng 25
- Chủ nhật, ngày 26/5/2024
-
23:00Tala'ea El GaishBaladiyet El MahallahVòng 25
-
23:00FutureAl Masry1Vòng 25
-
20:00National Bank of EgyptEl IsmailyVòng 25
- Thứ bảy, ngày 25/5/2024
-
22:00El DakhleyaArab Contractors2Vòng 25
- Thứ sáu, ngày 24/5/2024
-
23:00EnppiCeramica CleopatraVòng 25
-
23:00PharcoSmouhaVòng 25
BXH VĐQG Ai Cập 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly | 29 | 23 | 4 | 2 | 65 | 24 | 41 | 73 | WWWWW |
2 | Pyramids | 31 | 21 | 7 | 3 | 54 | 24 | 30 | 70 | WLLDD |
3 | Al Masry | 31 | 15 | 7 | 9 | 39 | 37 | 2 | 52 | WWWDL |
4 | Future | 32 | 13 | 11 | 8 | 37 | 26 | 11 | 50 | WWLWL |
5 | Zamalek | 29 | 14 | 7 | 8 | 44 | 30 | 14 | 49 | WDWDL |
6 | Masr | 29 | 12 | 11 | 6 | 43 | 28 | 15 | 47 | LWLWW |
7 | Ceramica Cleopatra | 32 | 12 | 9 | 11 | 49 | 39 | 10 | 45 | WDWLD |
8 | Smouha | 30 | 12 | 9 | 9 | 35 | 34 | 1 | 45 | DLWWL |
9 | Enppi | 31 | 11 | 10 | 10 | 35 | 32 | 3 | 43 | DDLLD |
10 | Ittihad Alexandria | 32 | 9 | 13 | 10 | 29 | 39 | -10 | 40 | DDLDD |
11 | Tala'ea El Gaish | 32 | 9 | 12 | 11 | 25 | 34 | -9 | 39 | DLLDW |
12 | National Bank of Egypt | 31 | 9 | 7 | 15 | 46 | 44 | 2 | 34 | WWWLD |
13 | El Gounah | 31 | 7 | 12 | 12 | 29 | 42 | -13 | 33 | LLLDD |
14 | El Ismaily | 32 | 7 | 11 | 14 | 32 | 40 | -8 | 32 | LLLDL |
15 | Pharco | 32 | 6 | 13 | 13 | 32 | 43 | -11 | 31 | LDWDD |
16 | Baladiyet El Mahallah | 32 | 7 | 6 | 19 | 28 | 61 | -33 | 27 | LLDLW |
17 | Arab Contractors | 32 | 5 | 11 | 16 | 31 | 51 | -20 | 26 | DLDWD |
18 | El Dakhleya | 32 | 3 | 10 | 19 | 17 | 42 | -25 | 19 | DLLLL |
BXH vòng 23 VĐQG Ai Cập 2023/2024 cập nhật lúc 23:44 1/8.