Vòng 10 VĐQG Belarus mùa giải 2024
Thông tin vòng 10 VĐQG Belarus khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 10 VĐQG Belarus mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng VĐQG Belarus vòng 10 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 10 VĐQG Belarus mùa giải 2024, VĐQG Belarus vòng đấu 10 sẽ có 8 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 10 VĐQG Belarus kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 10 VĐQG Belarus mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 10 VĐQG Belarus mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả VĐQG Belarus vòng 10 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH VĐQG Belarus vòng 10 mùa giải 2024
- Thứ ba, ngày 28/5/2024
-
00:00Dnepr MogilevGomelVòng 10
- Chủ nhật, ngày 26/5/2024
-
23:00Slavia MozyrDinamo MinskVòng 10
-
21:00Shakhter SoligorskSmorgonVòng 10
-
19:00Arsenal DzerzhinskBATE BorisovVòng 10
- Thứ bảy, ngày 25/5/2024
-
01:00Dinamo BrestTorpedo ZhodinoVòng 10
- Thứ sáu, ngày 24/5/2024
-
23:00VitebskNaftan NovopolockVòng 10
- Thứ ba, ngày 21/5/2024
-
22:45SlutskNeman GrodnoVòng 10
-
20:45Isloch MinskMinskVòng 10
BXH VĐQG Belarus 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 15 | 10 | 5 | 0 | 28 | 8 | 20 | 35 | WWWWW |
2 | Torpedo Zhodino | 15 | 11 | 2 | 2 | 20 | 6 | 14 | 35 | WWWLW |
3 | Neman Grodno | 15 | 11 | 0 | 4 | 19 | 11 | 8 | 33 | WWLWW |
4 | Dinamo Brest | 15 | 6 | 5 | 4 | 30 | 16 | 14 | 23 | LWLDL |
5 | Slavia Mozyr | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 16 | 4 | 23 | DDWDL |
6 | Vitebsk | 15 | 6 | 4 | 5 | 15 | 12 | 3 | 22 | DLWDL |
7 | Gomel | 15 | 5 | 6 | 4 | 20 | 12 | 8 | 21 | DLLDW |
8 | Isloch Minsk | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 13 | 3 | 20 | LWLDW |
9 | Arsenal Dzerzhinsk | 15 | 6 | 2 | 7 | 13 | 19 | -6 | 20 | LWWLL |
10 | BATE Borisov | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 15 | 2 | 19 | WLWLD |
11 | Smorgon | 15 | 3 | 7 | 5 | 19 | 27 | -8 | 16 | DLWLD |
12 | Shakhter Soligorsk | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 23 | -9 | 16 | DDWWW |
13 | Slutsk | 15 | 5 | 1 | 9 | 14 | 30 | -16 | 16 | LLLWW |
14 | Naftan Novopolock | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 21 | -5 | 15 | WDLWL |
15 | Dnepr Mogilev | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 27 | -16 | 8 | LLLDL |
16 | Minsk | 15 | 0 | 5 | 10 | 8 | 24 | -16 | 5 | DDLLL |
BXH vòng 15 VĐQG Belarus 2024 cập nhật lúc 01:50 8/7.