BXH VĐQG Belarus 2024, BXH Belarus mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Belarus mới nhất: cập nhật BXH Belarus, bảng xếp hạng vòng 16 VĐQG Belarus mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH VĐQG Belarus 2024: cập nhật bảng xếp hạng Belarus mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Ngoại Hạng Belarus mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu Ngoại Hạng Belarus sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Belarus trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Belarus mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Belarus mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Belarus 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Ngoại Hạng Belarus mới nhất. BXH VĐQG Belarus mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024. Xem BXH Ngoại Hạng Belarus, bảng xếp hạng vòng 16 mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Belarus, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Belarus Premier League live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Belarus mùa giải 2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Belarus 2024 hôm nay chính xác.
BXH VĐQG Belarus 2024 mới nhất: vòng 16
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 15 | 10 | 5 | 0 | 28 | 8 | 20 | 35 | WWWWW |
2 | Torpedo Zhodino | 15 | 11 | 2 | 2 | 20 | 6 | 14 | 35 | WWWLW |
3 | Neman Grodno | 15 | 11 | 0 | 4 | 19 | 11 | 8 | 33 | WWLWW |
4 | Dinamo Brest | 15 | 6 | 5 | 4 | 30 | 16 | 14 | 23 | LWLDL |
5 | Slavia Mozyr | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 16 | 4 | 23 | DDWDL |
6 | Vitebsk | 15 | 6 | 4 | 5 | 15 | 12 | 3 | 22 | DLWDL |
7 | Gomel | 15 | 5 | 6 | 4 | 20 | 12 | 8 | 21 | DLLDW |
8 | Isloch Minsk | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 13 | 3 | 20 | LWLDW |
9 | Arsenal Dzerzhinsk | 15 | 6 | 2 | 7 | 13 | 19 | -6 | 20 | LWWLL |
10 | BATE Borisov | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 15 | 2 | 19 | WLWLD |
11 | Smorgon | 15 | 3 | 7 | 5 | 19 | 27 | -8 | 16 | DLWLD |
12 | Shakhter Soligorsk | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 23 | -9 | 16 | DDWWW |
13 | Slutsk | 15 | 5 | 1 | 9 | 14 | 30 | -16 | 16 | LLLWW |
14 | Naftan Novopolock | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 21 | -5 | 15 | WDLWL |
15 | Dnepr Mogilev | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 27 | -16 | 8 | LLLDL |
16 | Minsk | 15 | 0 | 5 | 10 | 8 | 24 | -16 | 5 | DDLLL |
BXH vòng 15 VĐQG Belarus 2024 cập nhật lúc 01:50 8/7.