Vòng 11 VĐQG Belarus mùa giải 2024
Thông tin vòng 11 VĐQG Belarus khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 11 VĐQG Belarus mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng VĐQG Belarus vòng 11 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 11 VĐQG Belarus mùa giải 2024, VĐQG Belarus vòng đấu 11 sẽ có 8 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 11 VĐQG Belarus kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 11 VĐQG Belarus mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 11 VĐQG Belarus mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả VĐQG Belarus vòng 11 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH VĐQG Belarus vòng 11 mùa giải 2024
- Chủ nhật, ngày 2/6/2024
-
23:00GomelVitebskVòng 11
-
20:00Torpedo ZhodinoDnepr MogilevVòng 11
-
00:00Neman GrodnoDinamo BrestVòng 11
- Thứ bảy, ngày 1/6/2024
-
22:00Arsenal DzerzhinskDinamo MinskVòng 11
-
20:00Naftan NovopolockIsloch MinskVòng 11
- Thứ sáu, ngày 31/5/2024
-
23:30BATE BorisovSlutskVòng 11
-
21:30SmorgonSlavia MozyrVòng 11
- Thứ năm, ngày 30/5/2024
-
23:00MinskShakhter SoligorskVòng 11
BXH VĐQG Belarus 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 15 | 10 | 5 | 0 | 28 | 8 | 20 | 35 | WWWWW |
2 | Torpedo Zhodino | 15 | 11 | 2 | 2 | 20 | 6 | 14 | 35 | WWWLW |
3 | Neman Grodno | 15 | 11 | 0 | 4 | 19 | 11 | 8 | 33 | WWLWW |
4 | Dinamo Brest | 15 | 6 | 5 | 4 | 30 | 16 | 14 | 23 | LWLDL |
5 | Slavia Mozyr | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 16 | 4 | 23 | DDWDL |
6 | Vitebsk | 15 | 6 | 4 | 5 | 15 | 12 | 3 | 22 | DLWDL |
7 | Gomel | 15 | 5 | 6 | 4 | 20 | 12 | 8 | 21 | DLLDW |
8 | Isloch Minsk | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 13 | 3 | 20 | LWLDW |
9 | Arsenal Dzerzhinsk | 15 | 6 | 2 | 7 | 13 | 19 | -6 | 20 | LWWLL |
10 | BATE Borisov | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 15 | 2 | 19 | WLWLD |
11 | Smorgon | 15 | 3 | 7 | 5 | 19 | 27 | -8 | 16 | DLWLD |
12 | Shakhter Soligorsk | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 23 | -9 | 16 | DDWWW |
13 | Slutsk | 15 | 5 | 1 | 9 | 14 | 30 | -16 | 16 | LLLWW |
14 | Naftan Novopolock | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 21 | -5 | 15 | WDLWL |
15 | Dnepr Mogilev | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 27 | -16 | 8 | LLLDL |
16 | Minsk | 15 | 0 | 5 | 10 | 8 | 24 | -16 | 5 | DDLLL |
BXH vòng 15 VĐQG Belarus 2024 cập nhật lúc 01:50 8/7.