Vòng 14 VĐQG Belarus mùa giải 2024
Thông tin vòng 14 VĐQG Belarus khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 14 VĐQG Belarus mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng VĐQG Belarus vòng 14 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 14 VĐQG Belarus mùa giải 2024, VĐQG Belarus vòng đấu 14 sẽ có 8 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 14 VĐQG Belarus kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 14 VĐQG Belarus mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 14 VĐQG Belarus mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả VĐQG Belarus vòng 14 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH VĐQG Belarus vòng 14 mùa giải 2024
- Thứ hai, ngày 1/7/2024
-
00:001Arsenal DzerzhinskNaftan Novopolock1Vòng 14
- Chủ nhật, ngày 30/6/2024
-
22:001Isloch MinskDnepr MogilevVòng 14
-
20:00SlutskMinskVòng 14
-
00:00BATE BorisovDinamo MinskVòng 14
- Thứ bảy, ngày 29/6/2024
-
22:00Neman GrodnoSmorgonVòng 14
-
20:00Shakhter SoligorskTorpedo ZhodinoVòng 14
-
00:45Dinamo BrestVitebskVòng 14
- Thứ sáu, ngày 28/6/2024
-
23:00Slavia MozyrGomelVòng 14
BXH VĐQG Belarus 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 15 | 10 | 5 | 0 | 28 | 8 | 20 | 35 | WWWWW |
2 | Torpedo Zhodino | 15 | 11 | 2 | 2 | 20 | 6 | 14 | 35 | WWWLW |
3 | Neman Grodno | 15 | 11 | 0 | 4 | 19 | 11 | 8 | 33 | WWLWW |
4 | Dinamo Brest | 15 | 6 | 5 | 4 | 30 | 16 | 14 | 23 | LWLDL |
5 | Slavia Mozyr | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 16 | 4 | 23 | DDWDL |
6 | Vitebsk | 15 | 6 | 4 | 5 | 15 | 12 | 3 | 22 | DLWDL |
7 | Gomel | 15 | 5 | 6 | 4 | 20 | 12 | 8 | 21 | DLLDW |
8 | Isloch Minsk | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 13 | 3 | 20 | LWLDW |
9 | Arsenal Dzerzhinsk | 15 | 6 | 2 | 7 | 13 | 19 | -6 | 20 | LWWLL |
10 | BATE Borisov | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 15 | 2 | 19 | WLWLD |
11 | Smorgon | 15 | 3 | 7 | 5 | 19 | 27 | -8 | 16 | DLWLD |
12 | Shakhter Soligorsk | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 23 | -9 | 16 | DDWWW |
13 | Slutsk | 15 | 5 | 1 | 9 | 14 | 30 | -16 | 16 | LLLWW |
14 | Naftan Novopolock | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 21 | -5 | 15 | WDLWL |
15 | Dnepr Mogilev | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 27 | -16 | 8 | LLLDL |
16 | Minsk | 15 | 0 | 5 | 10 | 8 | 24 | -16 | 5 | DDLLL |
BXH vòng 15 VĐQG Belarus 2024 cập nhật lúc 01:50 8/7.