Vòng 10 VĐQG Brazil mùa giải 2024
Thông tin vòng 10 VĐQG Brazil khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 10 VĐQG Brazil mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng VĐQG Brazil vòng 10 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 10 VĐQG Brazil mùa giải 2024, VĐQG Brazil vòng đấu 10 sẽ có 10 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 10 VĐQG Brazil kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 10 VĐQG Brazil mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 10 VĐQG Brazil mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả VĐQG Brazil vòng 10 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH VĐQG Brazil vòng 10 mùa giải 2024
- Thứ sáu, ngày 21/6/2024
-
07:30PalmeirasRB BragantinoVòng 10
-
06:00CR Flamengo RJBahiaVòng 10
-
04:30Vitoria Salvador BAAtletico Mineiro MGVòng 10
- Thứ năm, ngày 20/6/2024
-
07:30Cruzeiro MGFluminense RJVòng 10
-
07:30Internacional RSCorinthians Paulista SPVòng 10
-
06:00Fortaleza CEGremio RS1Vòng 10
-
06:00Juventude RSVasco da Gama RJ1Vòng 10
-
06:00Sao PauloCuiaba MTVòng 10
-
05:001Atletico Clube GoianienseCriciuma SCVòng 10
-
05:00Botafogo RJAtletico ParanaenseVòng 10
BXH VĐQG Brazil 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CR Flamengo RJ | 19 | 12 | 4 | 3 | 34 | 19 | 15 | 40 | DLWWW |
2 | Botafogo RJ | 20 | 12 | 4 | 4 | 31 | 19 | 12 | 40 | WWWDL |
3 | Fortaleza CE | 19 | 10 | 6 | 3 | 24 | 18 | 6 | 36 | WWWDW |
4 | Cruzeiro MG | 19 | 11 | 2 | 6 | 28 | 20 | 8 | 35 | WWLWW |
5 | Palmeiras | 19 | 10 | 3 | 6 | 26 | 16 | 10 | 33 | WLWLL |
6 | Sao Paulo | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 21 | 7 | 32 | LWDDL |
7 | Bahia | 20 | 9 | 5 | 6 | 29 | 24 | 5 | 32 | WLLDD |
8 | Atletico Paranaense | 18 | 8 | 4 | 6 | 22 | 18 | 4 | 28 | LWLLW |
9 | Atletico Mineiro MG | 18 | 7 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 28 | LWDWW |
10 | RB Bragantino | 18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 21 | 1 | 25 | WLLWL |
11 | Vasco da Gama RJ | 19 | 7 | 2 | 10 | 20 | 29 | -9 | 23 | WWWLL |
12 | Criciuma SC | 18 | 5 | 6 | 7 | 26 | 28 | -2 | 21 | DLLDW |
13 | Juventude RS | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 24 | -4 | 21 | WDDLL |
14 | Internacional RS | 15 | 5 | 5 | 5 | 13 | 13 | 0 | 20 | DDLLD |
15 | Corinthians Paulista SP | 20 | 4 | 7 | 9 | 18 | 27 | -9 | 19 | LWWDL |
16 | Gremio RS | 18 | 5 | 3 | 10 | 15 | 22 | -7 | 18 | LLWDW |
17 | Vitoria Salvador BA | 19 | 5 | 3 | 11 | 22 | 31 | -9 | 18 | LLLLW |
18 | Cuiaba MT | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 24 | -5 | 17 | LDWLL |
19 | Fluminense RJ | 19 | 4 | 5 | 10 | 15 | 24 | -9 | 17 | LDWWW |
20 | Atletico Clube Goianiense | 20 | 2 | 6 | 12 | 16 | 31 | -15 | 12 | LLLDL |
BXH vòng 20 VĐQG Brazil 2024 cập nhật lúc 05:19 3/8.