BXH VĐQG Brazil 2024, BXH Serie A mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil mới nhất: cập nhật BXH Serie A, bảng xếp hạng vòng 5 VĐQG Brazil mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH VĐQG Brazil 2024: cập nhật bảng xếp hạng Serie A mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Brazil Serie A mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu Brazil Serie A sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Serie A trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Brazil mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Brazil mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Brazil 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Brazil Serie A mới nhất. BXH VĐQG Brazil mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Brazil mùa giải 2024. Xem BXH Brazil Serie A, bảng xếp hạng vòng 5 mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Brazil, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Brasileiro Serie A live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Brazil mùa giải 2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Brazil 2024 hôm nay chính xác.
BXH VĐQG Brazil 2024 mới nhất: vòng 5
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Paranaense | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 10 | WLWDW |
2 | Bahia | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 | LWDWW |
3 | Atletico Mineiro MG | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 9 | DDWWD |
4 | Botafogo RJ | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 6 | 5 | 9 | LWWWL |
5 | RB Bragantino | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 5 | 2 | 9 | DWWDD |
6 | CR Flamengo RJ | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 8 | WWDLD |
7 | Sao Paulo | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 5 | 3 | 7 | LLWDW |
8 | Internacional RS | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | WWLD |
9 | Cruzeiro MG | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 7 | WDLW |
10 | Fortaleza CE | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 1 | 6 | WDDD |
11 | Gremio RS | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 6 | LWWL |
12 | Criciuma SC | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 5 | DDW |
13 | Palmeiras | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | WLDDW |
14 | Corinthians Paulista SP | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 3 | 0 | 5 | DLLWD |
15 | Juventude RS | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 7 | -2 | 5 | DWLD |
16 | Fluminense RJ | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 10 | -3 | 5 | DLWLD |
17 | Vasco da Gama RJ | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 10 | -6 | 3 | WLLLL |
18 | Vitoria Salvador BA | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 1 | LDLL |
19 | Atletico Clube Goianiense | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 7 | -5 | 1 | LLLD |
20 | Cuiaba MT | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 10 | -10 | 0 | LLLL |
BXH vòng 5 VĐQG Brazil 2024 cập nhật lúc 06:44 6/5.
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Brazil
- Bảng xếp hạng U20 Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Gaucho
- Bảng xếp hạng Maranhense
- Bảng xếp hạng Roraimense
- Bảng xếp hạng Acreano
- Bảng xếp hạng Amapaense
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Brazil
- Bảng xếp hạng Copa Verde
- Bảng xếp hạng Nữ Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 2 nữ Brazil