Vòng 11 VĐQG Brazil mùa giải 2024
Thông tin vòng 11 VĐQG Brazil khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 11 VĐQG Brazil mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng VĐQG Brazil vòng 11 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 11 VĐQG Brazil mùa giải 2024, VĐQG Brazil vòng đấu 11 sẽ có 10 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 11 VĐQG Brazil kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 11 VĐQG Brazil mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 11 VĐQG Brazil mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả VĐQG Brazil vòng 11 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH VĐQG Brazil vòng 11 mùa giải 2024
- Thứ hai, ngày 24/6/2024
-
04:30Atletico Mineiro MGFortaleza CEVòng 11
-
04:30RB BragantinoVitoria Salvador BAVòng 11
-
04:30PalmeirasJuventude RSVòng 11
-
02:00Atletico ParanaenseCorinthians Paulista SPVòng 11
-
02:00BahiaCruzeiro MG1Vòng 11
-
02:001Fluminense RJCR Flamengo RJVòng 11
- Chủ nhật, ngày 23/6/2024
-
07:30Vasco da Gama RJSao PauloVòng 11
-
04:30Cuiaba MTAtletico Clube GoianienseVòng 11
-
03:30Gremio RSInternacional RSVòng 11
-
02:00Criciuma SCBotafogo RJVòng 11
BXH VĐQG Brazil 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CR Flamengo RJ | 19 | 12 | 4 | 3 | 34 | 19 | 15 | 40 | DLWWW |
2 | Botafogo RJ | 20 | 12 | 4 | 4 | 31 | 19 | 12 | 40 | WWWDL |
3 | Fortaleza CE | 19 | 10 | 6 | 3 | 24 | 18 | 6 | 36 | WWWDW |
4 | Cruzeiro MG | 19 | 11 | 2 | 6 | 28 | 20 | 8 | 35 | WWLWW |
5 | Palmeiras | 19 | 10 | 3 | 6 | 26 | 16 | 10 | 33 | WLWLL |
6 | Sao Paulo | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 21 | 7 | 32 | LWDDL |
7 | Bahia | 20 | 9 | 5 | 6 | 29 | 24 | 5 | 32 | WLLDD |
8 | Atletico Paranaense | 18 | 8 | 4 | 6 | 22 | 18 | 4 | 28 | LWLLW |
9 | Atletico Mineiro MG | 18 | 7 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 28 | LWDWW |
10 | RB Bragantino | 18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 21 | 1 | 25 | WLLWL |
11 | Vasco da Gama RJ | 19 | 7 | 2 | 10 | 20 | 29 | -9 | 23 | WWWLL |
12 | Criciuma SC | 18 | 5 | 6 | 7 | 26 | 28 | -2 | 21 | DLLDW |
13 | Juventude RS | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 24 | -4 | 21 | WDDLL |
14 | Internacional RS | 15 | 5 | 5 | 5 | 13 | 13 | 0 | 20 | DDLLD |
15 | Corinthians Paulista SP | 20 | 4 | 7 | 9 | 18 | 27 | -9 | 19 | LWWDL |
16 | Gremio RS | 18 | 5 | 3 | 10 | 15 | 22 | -7 | 18 | LLWDW |
17 | Vitoria Salvador BA | 19 | 5 | 3 | 11 | 22 | 31 | -9 | 18 | LLLLW |
18 | Cuiaba MT | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 24 | -5 | 17 | LDWLL |
19 | Fluminense RJ | 19 | 4 | 5 | 10 | 15 | 24 | -9 | 17 | LDWWW |
20 | Atletico Clube Goianiense | 20 | 2 | 6 | 12 | 16 | 31 | -15 | 12 | LLLDL |
BXH vòng 20 VĐQG Brazil 2024 cập nhật lúc 05:19 3/8.