Vòng 18 VĐQG Brazil mùa giải 2024
Thông tin vòng 18 VĐQG Brazil khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 18 VĐQG Brazil mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng VĐQG Brazil vòng 18 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 18 VĐQG Brazil mùa giải 2024, VĐQG Brazil vòng đấu 18 sẽ có 10 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 18 VĐQG Brazil kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 18 VĐQG Brazil mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 18 VĐQG Brazil mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả VĐQG Brazil vòng 18 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH VĐQG Brazil vòng 18 mùa giải 2024
- Thứ hai, ngày 22/7/2024
-
06:00Cuiaba MTFluminense RJ1Vòng 18
-
04:301RB BragantinoAtletico ParanaenseVòng 18
-
04:301Fortaleza CEAtletico Clube Goianiense1Vòng 18
-
04:30Juventude RSSao PauloVòng 18
-
02:00Atletico Mineiro MGVasco da Gama RJVòng 18
-
02:00BahiaCorinthians Paulista SPVòng 18
- Chủ nhật, ngày 21/7/2024
-
21:00Gremio RSVitoria Salvador BAVòng 18
-
07:00PalmeirasCruzeiro MGVòng 18
-
04:30Botafogo RJInternacional RSVòng 18
-
02:00CR Flamengo RJCriciuma SCVòng 18
BXH VĐQG Brazil 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CR Flamengo RJ | 19 | 12 | 4 | 3 | 34 | 19 | 15 | 40 | DLWWW |
2 | Botafogo RJ | 20 | 12 | 4 | 4 | 31 | 19 | 12 | 40 | WWWDL |
3 | Fortaleza CE | 19 | 10 | 6 | 3 | 24 | 18 | 6 | 36 | WWWDW |
4 | Cruzeiro MG | 19 | 11 | 2 | 6 | 28 | 20 | 8 | 35 | WWLWW |
5 | Palmeiras | 19 | 10 | 3 | 6 | 26 | 16 | 10 | 33 | WLWLL |
6 | Sao Paulo | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 21 | 7 | 32 | LWDDL |
7 | Bahia | 20 | 9 | 5 | 6 | 29 | 24 | 5 | 32 | WLLDD |
8 | Atletico Paranaense | 18 | 8 | 4 | 6 | 22 | 18 | 4 | 28 | LWLLW |
9 | Atletico Mineiro MG | 18 | 7 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 28 | LWDWW |
10 | RB Bragantino | 18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 21 | 1 | 25 | WLLWL |
11 | Vasco da Gama RJ | 19 | 7 | 2 | 10 | 20 | 29 | -9 | 23 | WWWLL |
12 | Criciuma SC | 18 | 5 | 6 | 7 | 26 | 28 | -2 | 21 | DLLDW |
13 | Juventude RS | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 24 | -4 | 21 | WDDLL |
14 | Internacional RS | 15 | 5 | 5 | 5 | 13 | 13 | 0 | 20 | DDLLD |
15 | Corinthians Paulista SP | 20 | 4 | 7 | 9 | 18 | 27 | -9 | 19 | LWWDL |
16 | Gremio RS | 18 | 5 | 3 | 10 | 15 | 22 | -7 | 18 | LLWDW |
17 | Vitoria Salvador BA | 19 | 5 | 3 | 11 | 22 | 31 | -9 | 18 | LLLLW |
18 | Cuiaba MT | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 24 | -5 | 17 | LDWLL |
19 | Fluminense RJ | 19 | 4 | 5 | 10 | 15 | 24 | -9 | 17 | LDWWW |
20 | Atletico Clube Goianiense | 20 | 2 | 6 | 12 | 16 | 31 | -15 | 12 | LLLDL |
BXH vòng 20 VĐQG Brazil 2024 cập nhật lúc 05:19 3/8.