Vòng 2 VĐQG Brazil mùa giải 2024
Thông tin vòng 2 VĐQG Brazil khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 2 VĐQG Brazil mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng VĐQG Brazil vòng 2 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 2 VĐQG Brazil mùa giải 2024, VĐQG Brazil vòng đấu 2 sẽ có 10 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 2 VĐQG Brazil kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 2 VĐQG Brazil mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 2 VĐQG Brazil mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả VĐQG Brazil vòng 2 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH VĐQG Brazil vòng 2 mùa giải 2024
- Thứ năm, ngày 6/6/2024
-
06:00Cuiaba MTVitoria Salvador BAVòng 2
- Thứ sáu, ngày 19/4/2024
-
07:30Botafogo RJAtletico Clube GoianienseVòng 2
- Thứ năm, ngày 18/4/2024
-
07:30CR Flamengo RJSao PauloVòng 2
-
06:00Atletico Mineiro MGCriciuma SCVòng 2
-
06:00Fortaleza CECruzeiro MG1Vòng 2
-
06:001Juventude RSCorinthians Paulista SPVòng 2
-
06:00PalmeirasInternacional RSVòng 2
-
05:00RB BragantinoVasco da Gama RJVòng 2
-
05:00Gremio RSAtletico ParanaenseVòng 2
- Thứ tư, ngày 17/4/2024
-
07:30BahiaFluminense RJVòng 2
BXH VĐQG Brazil 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CR Flamengo RJ | 19 | 12 | 4 | 3 | 34 | 19 | 15 | 40 | DLWWW |
2 | Botafogo RJ | 20 | 12 | 4 | 4 | 31 | 19 | 12 | 40 | WWWDL |
3 | Fortaleza CE | 19 | 10 | 6 | 3 | 24 | 18 | 6 | 36 | WWWDW |
4 | Cruzeiro MG | 19 | 11 | 2 | 6 | 28 | 20 | 8 | 35 | WWLWW |
5 | Palmeiras | 19 | 10 | 3 | 6 | 26 | 16 | 10 | 33 | WLWLL |
6 | Sao Paulo | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 21 | 7 | 32 | LWDDL |
7 | Bahia | 20 | 9 | 5 | 6 | 29 | 24 | 5 | 32 | WLLDD |
8 | Atletico Paranaense | 18 | 8 | 4 | 6 | 22 | 18 | 4 | 28 | LWLLW |
9 | Atletico Mineiro MG | 18 | 7 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 28 | LWDWW |
10 | RB Bragantino | 18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 21 | 1 | 25 | WLLWL |
11 | Vasco da Gama RJ | 19 | 7 | 2 | 10 | 20 | 29 | -9 | 23 | WWWLL |
12 | Criciuma SC | 18 | 5 | 6 | 7 | 26 | 28 | -2 | 21 | DLLDW |
13 | Juventude RS | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 24 | -4 | 21 | WDDLL |
14 | Internacional RS | 15 | 5 | 5 | 5 | 13 | 13 | 0 | 20 | DDLLD |
15 | Corinthians Paulista SP | 20 | 4 | 7 | 9 | 18 | 27 | -9 | 19 | LWWDL |
16 | Gremio RS | 18 | 5 | 3 | 10 | 15 | 22 | -7 | 18 | LLWDW |
17 | Vitoria Salvador BA | 19 | 5 | 3 | 11 | 22 | 31 | -9 | 18 | LLLLW |
18 | Cuiaba MT | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 24 | -5 | 17 | LDWLL |
19 | Fluminense RJ | 19 | 4 | 5 | 10 | 15 | 24 | -9 | 17 | LDWWW |
20 | Atletico Clube Goianiense | 20 | 2 | 6 | 12 | 16 | 31 | -15 | 12 | LLLDL |
BXH vòng 20 VĐQG Brazil 2024 cập nhật lúc 05:19 3/8.