Vòng Trụ hạng VĐQG Hy Lạp mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng Trụ hạng VĐQG Hy Lạp khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng Trụ hạng VĐQG Hy Lạp mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp vòng Trụ hạng mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng Trụ hạng VĐQG Hy Lạp mùa giải 2023/2024, VĐQG Hy Lạp vòng đấu Trụ hạng sẽ có 28 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng Trụ hạng VĐQG Hy Lạp kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng Trụ hạng VĐQG Hy Lạp mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu Trụ hạng VĐQG Hy Lạp mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả VĐQG Hy Lạp vòng Trụ hạng như bên dưới:
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp 2023/2024: Vòng Trụ hạng
BXH VĐQG Hy Lạp 2023-2024: Vòng Trụ hạng
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Asteras Tripolis | 33 | 11 | 5 | 17 | 40 | 55 | -15 | 38 |
LWLDW WLDLL DLLLL WLLDL WWLWL WLWWL WLDLL LWLD |
2 | Panserraikos | 33 | 9 | 11 | 13 | 37 | 53 | -16 | 38 |
DDWLW DWLLW LWLWD DDLLD DLDWW DLLLL WWLLW LDDD |
3 | Panaitolikos Agrinio | 33 | 9 | 9 | 15 | 36 | 49 | -13 | 36 |
LWWWW WWWWD LDWDL LDWDL DWLLL LLLWD DLLWL DDLL |
4 | OFI Crete | 33 | 7 | 14 | 12 | 36 | 50 | -14 | 35 |
WDWDL DWDDD LDDDW LLLWD LLDDW LDDLL DDWDL WLWD |
5 | Atromitos Athens | 33 | 7 | 13 | 13 | 36 | 53 | -17 | 34 |
DDLLL DLLWD WDWDD LLLLD DWWDL WDDDW LDLLW LLDD |
6 | Volos NPS | 33 | 8 | 10 | 15 | 36 | 55 | -19 | 34 |
WDLWD DLWWW WLWWW DDDLL LLLLL LDWDW LLLWD DLLD |
7 | Kifisia | 33 | 5 | 11 | 17 | 35 | 68 | -33 | 26 |
WLWLL LWLDL DDDLW LWDLD LLDLL DLLLW LDDDL LLWD |
8 | Pas Giannina | 33 | 4 | 11 | 18 | 33 | 62 | -29 | 23 |
LLLWD LLWLD LDLDL LLDWD DLWLL DDLDL LLLLL WDLD |
LTĐ-KQ-BXH VĐQG Hy Lạp vòng Trụ hạng mùa giải 2023/2024
- Chủ nhật, ngày 12/5/2024
-
00:00Atromitos AthensAsteras TripolisVòng Trụ hạng / 7
-
00:00Pas GianninaVolos NPSVòng Trụ hạng / 7
-
00:00OFI CretePanaitolikos AgrinioVòng Trụ hạng / 7
-
00:00PanserraikosKifisiaVòng Trụ hạng / 7
- Chủ nhật, ngày 28/4/2024
-
00:00Asteras TripolisOFI CreteVòng Trụ hạng / 6
-
00:00KifisiaPas GianninaVòng Trụ hạng / 6
-
00:001Panaitolikos AgrinioAtromitos Athens1Vòng Trụ hạng / 6
-
00:00Volos NPSPanserraikos1Vòng Trụ hạng / 6
- Chủ nhật, ngày 21/4/2024
-
19:00PanserraikosPas GianninaVòng Trụ hạng / 5
- Thứ bảy, ngày 20/4/2024
-
23:30Asteras TripolisPanaitolikos AgrinioVòng Trụ hạng / 5
-
23:30Atromitos AthensKifisiaVòng Trụ hạng / 5
-
22:30OFI CreteVolos NPSVòng Trụ hạng / 5
- Chủ nhật, ngày 14/4/2024
-
00:00KifisiaPanaitolikos AgrinioVòng Trụ hạng / 4
- Thứ bảy, ngày 13/4/2024
-
23:30Pas GianninaAsteras TripolisVòng Trụ hạng / 4
-
21:30Volos NPSAtromitos AthensVòng Trụ hạng / 4
-
19:00PanserraikosOFI CreteVòng Trụ hạng / 4
- Chủ nhật, ngày 7/4/2024
-
00:00OFI CretePas Giannina1Vòng Trụ hạng / 3
- Thứ bảy, ngày 6/4/2024
-
23:301Panaitolikos AgrinioVolos NPS1Vòng Trụ hạng / 3
-
23:30Asteras TripolisKifisia1Vòng Trụ hạng / 3
-
21:00Atromitos AthensPanserraikosVòng Trụ hạng / 3
- Chủ nhật, ngày 31/3/2024
-
01:00OFI CreteAtromitos AthensVòng Trụ hạng / 2
-
00:30Pas GianninaPanaitolikos AgrinioVòng Trụ hạng / 2
- Thứ bảy, ngày 30/3/2024
-
22:301Volos NPSKifisiaVòng Trụ hạng / 2
-
20:00PanserraikosAsteras TripolisVòng Trụ hạng / 2
- Chủ nhật, ngày 17/3/2024
-
01:00Panaitolikos AgrinioPanserraikosVòng Trụ hạng / 1
-
00:30Atromitos AthensPas GianninaVòng Trụ hạng / 1
- Thứ bảy, ngày 16/3/2024
-
22:30KifisiaOFI CreteVòng Trụ hạng / 1
-
22:00Asteras TripolisVolos NPSVòng Trụ hạng / 1
BXH VĐQG Hy Lạp 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PAOK Saloniki | 26 | 19 | 3 | 4 | 66 | 21 | 45 | 60 | WDLDW |
2 | AEK Athens | 26 | 17 | 8 | 1 | 60 | 25 | 35 | 59 | DWWWL |
3 | Olympiakos Piraeus | 26 | 18 | 3 | 5 | 58 | 24 | 34 | 57 | WWWDW |
4 | Panathinaikos | 26 | 17 | 5 | 4 | 62 | 21 | 41 | 56 | WWWWL |
5 | Aris Thessaloniki | 26 | 12 | 6 | 8 | 39 | 29 | 10 | 42 | LLLLD |
6 | Lamia | 26 | 9 | 7 | 10 | 35 | 44 | -9 | 34 | LLLDL |
7 | Asteras Tripolis | 26 | 9 | 4 | 13 | 36 | 46 | -10 | 31 | LLWLD |
8 | Atromitos Athens | 26 | 6 | 10 | 10 | 29 | 44 | -15 | 28 | DDDLL |
9 | Panserraikos | 26 | 6 | 9 | 11 | 28 | 45 | -17 | 27 | WDDWL |
10 | OFI Crete | 26 | 5 | 10 | 11 | 26 | 44 | -18 | 25 | DWDWD |
11 | Panaitolikos Agrinio | 26 | 4 | 8 | 14 | 26 | 46 | -20 | 20 | DLWWW |
12 | Volos NPS | 26 | 4 | 8 | 14 | 24 | 49 | -25 | 20 | WWDLW |
13 | Kifisia | 26 | 3 | 10 | 13 | 28 | 56 | -28 | 19 | LWLWL |
14 | Pas Giannina | 26 | 3 | 9 | 14 | 25 | 48 | -23 | 18 | DLLLW |
BXH vòng Vô địch VĐQG Hy Lạp 2023/2024 cập nhật lúc 02:43 20/5.