BXH VĐQG Hy Lạp 2023/2024, BXH HL mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp mới nhất: cập nhật BXH HL, bảng xếp hạng vòng Vô địch VĐQG Hy Lạp mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH VĐQG Hy Lạp 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng HL mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Hy Lạp mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Hy Lạp sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH HL trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Hy Lap 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Hy Lạp mới nhất. BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2023-2024. Xem BXH VĐQG Hy Lạp, bảng xếp hạng vòng Vô địch mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Hy Lạp, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Greece Super League 1 live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Hy Lạp mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Hy Lạp 2023-2024 hôm nay chính xác.
BXH VĐQG Hy Lạp 2023-2024 mới nhất: vòng Vô địch
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PAOK Saloniki | 26 | 19 | 3 | 4 | 66 | 21 | 45 | 60 | WDLDW |
2 | AEK Athens | 26 | 17 | 8 | 1 | 60 | 25 | 35 | 59 | DWWWL |
3 | Olympiakos Piraeus | 26 | 18 | 3 | 5 | 58 | 24 | 34 | 57 | WWWDW |
4 | Panathinaikos | 26 | 17 | 5 | 4 | 62 | 21 | 41 | 56 | WWWWL |
5 | Aris Thessaloniki | 26 | 12 | 6 | 8 | 39 | 29 | 10 | 42 | LLLLD |
6 | Lamia | 26 | 9 | 7 | 10 | 35 | 44 | -9 | 34 | LLLDL |
7 | Asteras Tripolis | 26 | 9 | 4 | 13 | 36 | 46 | -10 | 31 | LLWLD |
8 | Atromitos Athens | 26 | 6 | 10 | 10 | 29 | 44 | -15 | 28 | DDDLL |
9 | Panserraikos | 26 | 6 | 9 | 11 | 28 | 45 | -17 | 27 | WDDWL |
10 | OFI Crete | 26 | 5 | 10 | 11 | 26 | 44 | -18 | 25 | DWDWD |
11 | Panaitolikos Agrinio | 26 | 4 | 8 | 14 | 26 | 46 | -20 | 20 | DLWWW |
12 | Volos NPS | 26 | 4 | 8 | 14 | 24 | 49 | -25 | 20 | WWDLW |
13 | Kifisia | 26 | 3 | 10 | 13 | 28 | 56 | -28 | 19 | LWLWL |
14 | Pas Giannina | 26 | 3 | 9 | 14 | 25 | 48 | -23 | 18 | DLLLW |
BXH vòng Vô địch VĐQG Hy Lạp 2023/2024 cập nhật lúc 02:43 20/5.
Vòng Trụ hạng
BXH VĐQG Hy Lạp 2023-2024: Vòng Trụ hạng
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Asteras Tripolis | 33 | 11 | 5 | 17 | 40 | 55 | -15 | 38 |
LWLDW WLDLL DLLLL WLLDL WWLWL WLWWL WLDLL LWLD |
2 | Panserraikos | 33 | 9 | 11 | 13 | 37 | 53 | -16 | 38 |
DDWLW DWLLW LWLWD DDLLD DLDWW DLLLL WWLLW LDDD |
3 | Panaitolikos Agrinio | 33 | 9 | 9 | 15 | 36 | 49 | -13 | 36 |
LWWWW WWWWD LDWDL LDWDL DWLLL LLLWD DLLWL DDLL |
4 | OFI Crete | 33 | 7 | 14 | 12 | 36 | 50 | -14 | 35 |
WDWDL DWDDD LDDDW LLLWD LLDDW LDDLL DDWDL WLWD |
5 | Atromitos Athens | 33 | 7 | 13 | 13 | 36 | 53 | -17 | 34 |
DDLLL DLLWD WDWDD LLLLD DWWDL WDDDW LDLLW LLDD |
6 | Volos NPS | 33 | 8 | 10 | 15 | 36 | 55 | -19 | 34 |
WDLWD DLWWW WLWWW DDDLL LLLLL LDWDW LLLWD DLLD |
7 | Kifisia | 33 | 5 | 11 | 17 | 35 | 68 | -33 | 26 |
WLWLL LWLDL DDDLW LWDLD LLDLL DLLLW LDDDL LLWD |
8 | Pas Giannina | 33 | 4 | 11 | 18 | 33 | 62 | -29 | 23 |
LLLWD LLWLD LDLDL LLDWD DLWLL DDLDL LLLLL WDLD |
Vòng Vô địch
BXH VĐQG Hy Lạp 2023-2024: Vòng Vô địch
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PAOK Saloniki | 36 | 25 | 5 | 6 | 87 | 34 | 53 | 80 |
DWWWW LWWDL WDLDW WWWLW WWWDL WWWLW LWWWW DWWDW WWL |
2 | AEK Athens | 36 | 23 | 9 | 4 | 80 | 35 | 45 | 78 |
WWLLW WWLDW DWWWL WDWWL WWDWW DWWDW DWWWD WLWWW DWDW |
3 | Olympiakos Piraeus | 36 | 23 | 5 | 8 | 78 | 36 | 42 | 74 |
DWLWD LLWWW WWWDW WWWLL WWLWW WDLLW WLWWD DWWWL WWW |
4 | Panathinaikos | 36 | 22 | 6 | 8 | 82 | 37 | 45 | 72 |
WLLLD WLWWW WWWWL DWDWL WLWWD LWWWD WWWLW LWDWW WWW |
5 | Aris Thessaloniki | 36 | 16 | 7 | 13 | 51 | 44 | 7 | 55 |
LDWWL WWLLL LLLLD WLDWW LWDDW WDLWW WLWWL DWLDW LLW |
6 | Lamia | 36 | 9 | 8 | 19 | 43 | 79 | -36 | 35 |
LDLLL LLLLL LLLDL LLLLL WWWDL DWDLW LLDLL LDWWW DWLD |