Vòng Play-offs VĐQG Montenegro mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng Play-offs VĐQG Montenegro khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng Play-offs VĐQG Montenegro mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng VĐQG Montenegro vòng Play-offs mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng Play-offs VĐQG Montenegro mùa giải 2023/2024, VĐQG Montenegro vòng đấu Play-offs sẽ có 4 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng Play-offs VĐQG Montenegro kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng Play-offs VĐQG Montenegro mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu Play-offs VĐQG Montenegro mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả VĐQG Montenegro vòng Play-offs như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH VĐQG Montenegro vòng Play-offs mùa giải 2023/2024
- Thứ tư, ngày 5/6/2024
-
01:001OFK Mladost DGOtrantVòng Play-offs
-
00:00Jedinstvo Bijelo PoljePodgoricaVòng Play-offs
- Thứ bảy, ngày 1/6/2024
-
00:00PodgoricaJedinstvo Bijelo PoljeVòng Play-offs
- Thứ sáu, ngày 31/5/2024
-
22:30OtrantOFK Mladost DG1Vòng Play-offs
BXH VĐQG Montenegro 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Decic Tuzi | 36 | 20 | 10 | 6 | 55 | 27 | 28 | 70 | DWWWW |
2 | Mornar | 36 | 17 | 13 | 6 | 45 | 32 | 13 | 64 | DWWWW |
3 | Buducnost Podgorica | 36 | 17 | 10 | 9 | 66 | 43 | 23 | 61 | DWWLL |
4 | Sutjeska Niksic | 36 | 13 | 14 | 9 | 46 | 36 | 10 | 53 | DLLLL |
5 | Jezero Plav | 36 | 14 | 9 | 13 | 41 | 38 | 3 | 51 | LLLWL |
6 | OFK Petrovac | 36 | 11 | 15 | 10 | 42 | 40 | 2 | 48 | WWDLW |
7 | Arsenal Tivat | 36 | 9 | 15 | 12 | 43 | 58 | -15 | 42 | DLDWL |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 36 | 8 | 11 | 17 | 43 | 56 | -13 | 35 | DLLWW |
9 | OFK Mladost DG | 36 | 9 | 7 | 20 | 37 | 59 | -22 | 34 | WWWLL |
10 | Rudar Pljevlja | 36 | 7 | 6 | 23 | 25 | 54 | -29 | 27 | LLLLW |
BXH vòng Play-offs VĐQG Montenegro 2023/2024 cập nhật lúc 03:44 5/6.