Lịch thi đấu VĐQG Montenegro, Lịch bóng đá Montenegro hôm nay
Lịch thi đấu VĐQG Montenegro hôm nay: xem BĐ LTĐ Montenegro tối-đêm nay và rạng sáng ngày mai. Thông tin lịch thi đấu vòng Play-offs VĐQG Montenegro mới nhất: xem LTĐ Montenegro tối nay, danh sách các trận đấu VĐQG Montenegro vòng đấu Play-offs sẽ diễn ra tối, đêm nay và rạng sáng mai. Xem lịch bóng đá VĐQG Montenegro hôm nay mới nhất: tra cứu LTĐ-KQ-BXH Montenegro trực tuyến 24h/7 ngày hôm nay. Thông tin lịch thi đấu bóng đá Montenegro hôm nay: xem lịch thi đấu bóng đá VĐQG Montenegro tối nay, danh sách các trận đấu VĐQG Montenegro mùa giải 2023/2024 sẽ diễn ra hôm nay và ngày mai.
Lịch bóng đá các trận đấu thi đấu vòng Play-offs VĐQG Montenegro khi nào đá, bao giờ diễn ra? Lich thi dau Vdqg Montenegro-Montenegro Prva Crnogorska Liga toi dem nay va rang sang ngay mai. Lịch bóng đá Vô Địch Quốc Gia Montenegro thi đấu mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem LTĐ VĐQG Montenegro 2023-2024 hôm nay chính xác. Lịch đá vòng Play-offs VĐQG Montenegro: Danh sách các trận đấu VĐQG Montenegro, lịch thi đấu VĐQG Montenegro đêm nay vòng Play-offs được cập nhật liên tục, đầy đủ và chính xác 24/7. Xem bảng xếp hạng bóng đá Montenegro mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Montenegro 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Lịch thi đấu VĐQG Montenegro vòng Play-offs mới nhất
BXH VĐQG Montenegro 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Decic Tuzi | 36 | 20 | 10 | 6 | 55 | 27 | 28 | 70 | DWWWW |
2 | Mornar | 36 | 17 | 13 | 6 | 45 | 32 | 13 | 64 | DWWWW |
3 | Buducnost Podgorica | 36 | 17 | 10 | 9 | 66 | 43 | 23 | 61 | DWWLL |
4 | Sutjeska Niksic | 36 | 13 | 14 | 9 | 46 | 36 | 10 | 53 | DLLLL |
5 | Jezero Plav | 36 | 14 | 9 | 13 | 41 | 38 | 3 | 51 | LLLWL |
6 | OFK Petrovac | 36 | 11 | 15 | 10 | 42 | 40 | 2 | 48 | WWDLW |
7 | Arsenal Tivat | 36 | 9 | 15 | 12 | 43 | 58 | -15 | 42 | DLDWL |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 36 | 8 | 11 | 17 | 43 | 56 | -13 | 35 | DLLWW |
9 | OFK Mladost DG | 36 | 9 | 7 | 20 | 37 | 59 | -22 | 34 | WWWLL |
10 | Rudar Pljevlja | 36 | 7 | 6 | 23 | 25 | 54 | -29 | 27 | LLLLW |
BXH vòng Play-offs VĐQG Montenegro 2023/2024 cập nhật lúc 03:44 5/6.