Vòng Vô địch VĐQG Serbia mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng Vô địch VĐQG Serbia khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng Vô địch VĐQG Serbia mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng VĐQG Serbia vòng Vô địch mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng Vô địch VĐQG Serbia mùa giải 2023/2024, VĐQG Serbia vòng đấu Vô địch sẽ có 28 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng Vô địch VĐQG Serbia kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng Vô địch VĐQG Serbia mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu Vô địch VĐQG Serbia mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả VĐQG Serbia vòng Vô địch như bên dưới:
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia 2023/2024: Vòng Vô địch
BXH VĐQG Serbia 2023-2024: Vòng Vô địch
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda Beograd | 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 6 | 11 | 19 |
WWWWW WD |
2 | Backa Topola | 7 | 5 | 0 | 2 | 18 | 10 | 8 | 15 |
LWWLW WW |
3 | Vojvodina | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 8 | 5 | 11 |
WLWDW LD |
4 | Radnicki 1923 Kragujevac | 7 | 3 | 2 | 2 | 18 | 15 | 3 | 11 |
WLLDD WW |
5 | Cukaricki | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 14 | -1 | 9 |
WWLLL LW |
6 | Partizan Belgrade | 7 | 2 | 2 | 3 | 14 | 13 | 1 | 8 |
LDWWD LL |
7 | Mladost Lucani | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 13 | -5 | 6 |
LLLWL WL |
8 | FK Napredak Krusevac | 7 | 0 | 1 | 6 | 5 | 27 | -22 | 1 |
LDLLL LL |
LTĐ-KQ-BXH VĐQG Serbia vòng Vô địch mùa giải 2023/2024
- Chủ nhật, ngày 26/5/2024
-
00:00Crvena Zvezda BeogradCukarickiVòng Vô địch / 37
-
00:00VojvodinaMladost LucaniVòng Vô địch / 37
- Thứ bảy, ngày 25/5/2024
-
23:00Partizan BelgradeRadnicki 1923 KragujevacVòng Vô địch / 37
- Thứ năm, ngày 23/5/2024
-
23:30Backa TopolaFK Napredak KrusevacVòng Vô địch / 37
- Thứ sáu, ngày 17/5/2024
-
23:301CukarickiPartizan BelgradeVòng Vô địch / 36
-
23:30Mladost LucaniBacka TopolaVòng Vô địch / 36
-
00:00FK Napredak KrusevacCrvena Zvezda BeogradVòng Vô địch / 36
- Thứ năm, ngày 16/5/2024
-
21:55Radnicki 1923 KragujevacVojvodinaVòng Vô địch / 36
- Thứ hai, ngày 13/5/2024
-
00:30VojvodinaFK Napredak KrusevacVòng Vô địch / 35
- Chủ nhật, ngày 12/5/2024
-
23:30Crvena Zvezda BeogradRadnicki 1923 KragujevacVòng Vô địch / 35
-
21:30Partizan BelgradeMladost LucaniVòng Vô địch / 35
-
19:30Backa TopolaCukarickiVòng Vô địch / 35
- Thứ tư, ngày 8/5/2024
-
23:30Mladost LucaniCrvena Zvezda BeogradVòng Vô địch / 34
-
23:00VojvodinaCukarickiVòng Vô địch / 34
-
21:00FK Napredak KrusevacPartizan BelgradeVòng Vô địch / 34
-
21:00Backa TopolaRadnicki 1923 KragujevacVòng Vô địch / 34
- Thứ sáu, ngày 3/5/2024
-
00:00Crvena Zvezda BeogradBacka TopolaVòng Vô địch / 33
- Thứ năm, ngày 2/5/2024
-
23:301CukarickiFK Napredak KrusevacVòng Vô địch / 33
-
21:55Partizan BelgradeVojvodinaVòng Vô địch / 33
-
21:00Radnicki 1923 KragujevacMladost LucaniVòng Vô địch / 33
- Thứ hai, ngày 29/4/2024
-
00:30Partizan BelgradeBacka Topola1Vòng Vô địch / 32
- Chủ nhật, ngày 28/4/2024
-
23:00FK Napredak KrusevacRadnicki 1923 KragujevacVòng Vô địch / 32
-
22:30VojvodinaCrvena Zvezda BeogradVòng Vô địch / 32
- Thứ bảy, ngày 27/4/2024
-
00:00CukarickiMladost LucaniVòng Vô địch / 32
- Thứ hai, ngày 22/4/2024
-
23:00Mladost LucaniFK Napredak KrusevacVòng Vô địch / 31
- Thứ bảy, ngày 20/4/2024
-
23:00Crvena Zvezda BeogradPartizan BelgradeVòng Vô địch / 31
-
20:00Backa TopolaVojvodinaVòng Vô địch / 31
-
19:00Radnicki 1923 KragujevacCukarickiVòng Vô địch / 31
BXH VĐQG Serbia 2024/2025 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Partizan Belgrade | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | WW |
2 | OFK Beograd | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | WW |
3 | Crvena Zvezda Beograd | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 4 | WD |
4 | Cukaricki | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | WD |
5 | Zeleznicar Pancevo | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | WD |
6 | Vojvodina | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | W |
7 | Novi Pazar | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | W |
8 | Backa Topola | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | WL |
9 | Radnicki Nis | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | LW |
10 | Mladost Lucani | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | LD |
11 | Spartak Subotica | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | LD |
12 | FK Napredak Krusevac | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | LD |
13 | Radnicki 1923 Kragujevac | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | L |
14 | IMT Novi Beograd | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | L |
15 | Tekstilac | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | LL |
16 | FK Jedinstvo UB | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 8 | -8 | 0 | LL |
BXH vòng 2 VĐQG Serbia 2024/2025 cập nhật lúc 03:13 2/8.