Vòng 10 VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024
Thông tin vòng 10 VĐQG Trung Quốc khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 10 VĐQG Trung Quốc mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc vòng 10 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 10 VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024, VĐQG Trung Quốc vòng đấu 10 sẽ có 8 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 10 VĐQG Trung Quốc kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 10 VĐQG Trung Quốc mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 10 VĐQG Trung Quốc mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả VĐQG Trung Quốc vòng 10 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH VĐQG Trung Quốc vòng 10 mùa giải 2024
- Chủ nhật, ngày 5/5/2024
-
19:001Sichuan JiuniuShanghai PortVòng 10
-
18:35Beijing GuoanChengdu RongchengVòng 10
-
18:35Wuhan Three TownsQingdao HainiuVòng 10
-
18:00Meizhou HakkaCangzhou Mighty LionsVòng 10
-
17:001Shanghai ShenhuaZhejiang Professional1Vòng 10
-
14:30Nantong ZhiyunChangchun YaTaiVòng 10
- Thứ bảy, ngày 4/5/2024
-
19:00Henan Songshan LongmenTianjin Jinmen TigerVòng 10
-
18:35Qingdao Youth IslandShandong TaishanVòng 10
BXH VĐQG Trung Quốc 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 21 | 18 | 3 | 0 | 72 | 18 | 54 | 57 | WWWWW |
2 | Shanghai Shenhua | 21 | 17 | 4 | 0 | 51 | 8 | 43 | 55 | WWWWW |
3 | Chengdu Rongcheng | 20 | 14 | 2 | 4 | 48 | 19 | 29 | 44 | WWWDW |
4 | Beijing Guoan | 21 | 11 | 4 | 6 | 38 | 26 | 12 | 37 | WLLWL |
5 | Shandong Taishan | 21 | 9 | 7 | 5 | 32 | 29 | 3 | 34 | LLDWL |
6 | Zhejiang Professional | 21 | 9 | 1 | 11 | 35 | 40 | -5 | 28 | LWLLL |
7 | Tianjin Jinmen Tiger | 21 | 7 | 6 | 8 | 31 | 29 | 2 | 27 | WDLLW |
8 | Henan Songshan Longmen | 21 | 7 | 6 | 8 | 27 | 31 | -4 | 27 | WLDWW |
9 | Sichuan Jiuniu | 21 | 6 | 6 | 9 | 21 | 35 | -14 | 24 | LDDWW |
10 | Wuhan Three Towns | 20 | 6 | 4 | 10 | 23 | 32 | -9 | 22 | LWDDL |
11 | Qingdao Hainiu | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 38 | -17 | 22 | LWDLW |
12 | Changchun YaTai | 21 | 5 | 6 | 10 | 30 | 36 | -6 | 21 | WDLLW |
13 | Qingdao Youth Island | 22 | 4 | 6 | 12 | 27 | 46 | -19 | 18 | LWDLD |
14 | Cangzhou Mighty Lions | 22 | 4 | 6 | 12 | 22 | 48 | -26 | 18 | DDLLD |
15 | Meizhou Hakka | 21 | 3 | 8 | 10 | 18 | 36 | -18 | 17 | LLWDL |
16 | Nantong Zhiyun | 21 | 3 | 5 | 13 | 21 | 46 | -25 | 14 | WLLLL |
BXH vòng 21 VĐQG Trung Quốc 2024 cập nhật lúc 03:43 3/8.