BXH VĐQG Trung Quốc 2024, BXH TQ mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc mới nhất: cập nhật BXH TQ, bảng xếp hạng vòng 10 VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH VĐQG Trung Quốc 2024: cập nhật bảng xếp hạng TQ mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Trung Quốc mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Trung Quốc sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH TQ trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Trung Quoc 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Trung Quốc mới nhất. BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024. Xem BXH VĐQG Trung Quốc, bảng xếp hạng vòng 10 mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Trung Quốc, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Chinese Super League live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Trung Quốc mùa giải 2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Trung Quốc 2024 hôm nay chính xác.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024 mới nhất: vòng 10
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 10 | 8 | 2 | 0 | 25 | 4 | 21 | 26 | DWDWW |
2 | Shanghai Port | 9 | 6 | 3 | 0 | 27 | 8 | 19 | 21 | WWDWW |
3 | Beijing Guoan | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 8 | 8 | 21 | DWWWW |
4 | Chengdu Rongcheng | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 10 | 7 | 19 | WWLDL |
5 | Shandong Taishan | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 13 | 5 | 18 | LWWWD |
6 | Tianjin Jinmen Tiger | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 12 | 4 | 14 | DLLLW |
7 | Cangzhou Mighty Lions | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 20 | -5 | 14 | WLLLD |
8 | Zhejiang Professional | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 17 | -5 | 13 | LWLWL |
9 | Wuhan Three Towns | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 16 | -3 | 12 | DDWDW |
10 | Henan Songshan Longmen | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 19 | -6 | 10 | DWWLL |
11 | Qingdao Youth Island | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 17 | -8 | 9 | LLLDD |
12 | Sichuan Jiuniu | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 22 | -12 | 9 | DLLDL |
13 | Meizhou Hakka | 9 | 1 | 5 | 3 | 6 | 9 | -3 | 8 | DDWDD |
14 | Changchun YaTai | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 15 | -6 | 8 | LDLDW |
15 | Nantong Zhiyun | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 17 | -8 | 8 | DLWLL |
16 | Qingdao Hainiu | 10 | 2 | 1 | 7 | 5 | 13 | -8 | 7 | WLWLL |
BXH vòng 10 VĐQG Trung Quốc 2024 cập nhật lúc 21:17 5/5.