Vòng 11 VĐQG Uruguay mùa giải 2024
Thông tin vòng 11 VĐQG Uruguay khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 11 VĐQG Uruguay mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng VĐQG Uruguay vòng 11 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 11 VĐQG Uruguay mùa giải 2024, VĐQG Uruguay vòng đấu 11 sẽ có 8 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 11 VĐQG Uruguay kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 11 VĐQG Uruguay mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 11 VĐQG Uruguay mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả VĐQG Uruguay vòng 11 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH VĐQG Uruguay vòng 11 mùa giải 2024
- Thứ hai, ngày 6/5/2024
-
03:30Deportivo MaldonadoClub Atletico CerroVòng 11
-
01:00Centro Atletico FenixDefensorVòng 11
- Chủ nhật, ngày 5/5/2024
-
20:00CA River PlateCerro LargoVòng 11
-
01:00Montevideo WanderersCA ProgresoVòng 11
- Thứ bảy, ngày 4/5/2024
-
20:00Boston RiverMiramar MisionesVòng 11
-
06:00Nacional MontevideoRacing Club Montevideo1Vòng 11
-
01:00Liverpool MontevideoCA PenarolVòng 11
- Thứ sáu, ngày 3/5/2024
-
22:30DanubioRampla Juniors1Vòng 11
BXH VĐQG Uruguay 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 13 | 11 | 2 | 0 | 27 | 6 | 21 | 35 | WWDWW |
2 | Nacional Montevideo | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 15 | 10 | 25 | WWWWL |
3 | Boston River | 13 | 7 | 3 | 3 | 18 | 13 | 5 | 24 | LLWWW |
4 | CA Progreso | 13 | 7 | 3 | 3 | 24 | 21 | 3 | 24 | DWLLL |
5 | Defensor | 13 | 6 | 4 | 3 | 25 | 16 | 9 | 22 | LDWWL |
6 | Racing Club Montevideo | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 17 | 1 | 18 | DWLLW |
7 | Cerro Largo | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 13 | 1 | 18 | DWWLL |
8 | Liverpool Montevideo | 12 | 3 | 6 | 3 | 19 | 18 | 1 | 15 | WDLDW |
9 | Montevideo Wanderers | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 17 | -4 | 15 | WDWLW |
10 | Deportivo Maldonado | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 15 | -2 | 14 | LLDWW |
11 | CA River Plate | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 13 | DLLDL |
12 | Danubio | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 17 | -5 | 13 | DWDLL |
13 | Rampla Juniors | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 24 | -12 | 12 | WDDLW |
14 | Club Atletico Cerro | 13 | 2 | 5 | 6 | 13 | 23 | -10 | 11 | DLLWL |
15 | Centro Atletico Fenix | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 16 | -6 | 10 | LLLWW |
16 | Miramar Misiones | 12 | 1 | 5 | 6 | 15 | 23 | -8 | 8 | LWLLD |
BXH vòng 13 VĐQG Uruguay 2024 cập nhật lúc 05:23 20/5.