BXH VĐQG Uruguay 2024, BXH Uruguay mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Uruguay mới nhất: cập nhật BXH Uruguay, bảng xếp hạng vòng 11 VĐQG Uruguay mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH VĐQG Uruguay 2024: cập nhật bảng xếp hạng Uruguay mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Uruguay mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Uruguay sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Uruguay trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Uruguay mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Uruguay mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Uruguay 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Uruguay mới nhất. BXH VĐQG Uruguay mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2024. Xem BXH VĐQG Uruguay, bảng xếp hạng vòng 11 mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Uruguay, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Uruguay Primera Division live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Uruguay mùa giải 2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Uruguay 2024 hôm nay chính xác.
BXH VĐQG Uruguay 2024 mới nhất: vòng 11
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 11 | 9 | 2 | 0 | 24 | 6 | 18 | 29 | WWWWD |
2 | Nacional Montevideo | 11 | 7 | 4 | 0 | 24 | 11 | 13 | 25 | WWWWW |
3 | CA Progreso | 11 | 7 | 3 | 1 | 23 | 16 | 7 | 24 | DWDWL |
4 | Defensor | 11 | 5 | 4 | 2 | 21 | 13 | 8 | 19 | WDLDW |
5 | Cerro Largo | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 10 | 3 | 18 | LWDWW |
6 | Boston River | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 13 | 2 | 18 | DLLLW |
7 | Racing Club Montevideo | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 16 | 1 | 15 | DWDWL |
8 | Danubio | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 14 | -2 | 13 | DLDWD |
9 | Liverpool Montevideo | 11 | 2 | 6 | 3 | 17 | 17 | 0 | 12 | WWDLD |
10 | CA River Plate | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 12 | WLDLL |
11 | Montevideo Wanderers | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 16 | -4 | 12 | LLWDW |
12 | Deportivo Maldonado | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 15 | -3 | 11 | LLLDW |
13 | Rampla Juniors | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 23 | -13 | 9 | LLWDD |
14 | Club Atletico Cerro | 11 | 1 | 5 | 5 | 11 | 21 | -10 | 8 | WDDLL |
15 | Miramar Misiones | 11 | 1 | 4 | 6 | 15 | 23 | -8 | 7 | DLWLL |
16 | Centro Atletico Fenix | 11 | 0 | 4 | 7 | 5 | 15 | -10 | 4 | LDLLL |
BXH vòng 11 VĐQG Uruguay 2024 cập nhật lúc 05:24 6/5.