Vòng Bảng World Cup nữ mùa giải 2023
Thông tin vòng Bảng World Cup nữ khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng Bảng World Cup nữ mùa 2023 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng World Cup nữ vòng Bảng mùa giải 2023 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng Bảng World Cup nữ mùa giải 2023, World Cup nữ vòng đấu Bảng sẽ có 48 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng Bảng World Cup nữ kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng Bảng World Cup nữ mùa bóng 2023: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu Bảng World Cup nữ mùa 2023 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả World Cup nữ vòng Bảng như bên dưới:
Bảng xếp hạng World Cup nữ 2023: Vòng Bảng
BXH World Cup nữ 2023: Vòng Bảng
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Thụy Sỹ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 5 |
WDD |
2 | Nữ Na Uy | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | 5 | 4 |
LDW |
3 | Nữ New Zealand | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
WLD |
4 | Nữ Philippines | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 8 | -7 | 3 |
LWL |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Australia | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 |
WLW |
2 | Nữ Nigeria | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 |
DWD |
3 | Nữ Canada | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 4 |
DWL |
4 | Nữ Ireland | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 |
LLD |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Nhật Bản | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 9 |
WWW |
2 | Nữ Tây Ban Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 6 |
WWL |
3 | Nữ Zambia | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 11 | -8 | 3 |
LLW |
4 | Nữ Costa Rica | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 |
LLL |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Anh | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 9 |
WWW |
2 | Nữ Đan Mạch | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 |
WLW |
3 | Nữ Trung Quốc | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 3 |
LWL |
4 | Nữ Haiti | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | -4 | 0 |
LLL |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Hà Lan | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 7 |
WDW |
2 | Nữ Mỹ | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 |
WDD |
3 | Nữ Bồ Đào Nha | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 |
LWD |
4 | Nữ Việt Nam | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | -12 | 0 |
LLL |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Pháp | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 7 |
DWW |
2 | Nữ Jamaica | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 |
DWD |
3 | Nữ Brazil | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 4 |
WLD |
4 | Nữ Panama | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | -8 | 0 |
LLL |
Bảng G
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Thụy Điển | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 9 |
WWW |
2 | Nữ Nam Phi | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 |
LDW |
3 | Nữ Ý | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | -5 | 3 |
WLL |
4 | Nữ Argentina | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 |
LDL |
Bảng H
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Colombia | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 |
WWL |
2 | Nữ Morocco | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | -4 | 6 |
LWW |
3 | Nữ Đức | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 4 |
WLD |
4 | Nữ Hàn Quốc | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 |
LLD |
LTĐ-KQ-BXH World Cup nữ vòng Bảng mùa giải 2023
- Thứ năm, ngày 3/8/2023
-
17:00Nữ Hàn QuốcNữ ĐứcVòng Bảng
-
17:00Nữ MoroccoNữ ColombiaVòng Bảng
- Thứ tư, ngày 2/8/2023
-
17:00Nữ PanamaNữ PhápVòng Bảng
-
17:00Nữ JamaicaNữ BrazilVòng Bảng
-
14:00Nữ ArgentinaNữ Thụy ĐiểnVòng Bảng
-
14:00Nữ Nam PhiNữ ÝVòng Bảng
- Thứ ba, ngày 1/8/2023
-
18:00Nữ HaitiNữ Đan MạchVòng Bảng
-
18:00Nữ Trung QuốcNữ AnhVòng Bảng
-
14:00Nữ Bồ Đào NhaNữ MỹVòng Bảng
-
14:00Nữ Việt NamNữ Hà LanVòng Bảng
- Thứ hai, ngày 31/7/2023
-
17:00Nữ CanadaNữ AustraliaVòng Bảng
-
17:00Nữ IrelandNữ NigeriaVòng Bảng
-
14:00Nữ Nhật BảnNữ Tây Ban NhaVòng Bảng
-
14:00Nữ Costa RicaNữ ZambiaVòng Bảng
- Chủ nhật, ngày 30/7/2023
-
16:30Nữ ĐứcNữ ColombiaVòng Bảng
-
14:00Nữ Thụy SỹNữ New ZealandVòng Bảng
-
14:00Nữ Na UyNữ Philippines1Vòng Bảng
-
11:30Nữ Hàn QuốcNữ MoroccoVòng Bảng
- Thứ bảy, ngày 29/7/2023
-
19:30Nữ PanamaNữ JamaicaVòng Bảng
-
17:00Nữ PhápNữ BrazilVòng Bảng
-
14:30Nữ Thụy ĐiểnNữ ÝVòng Bảng
- Thứ sáu, ngày 28/7/2023
-
18:001Nữ Trung QuốcNữ HaitiVòng Bảng
-
15:30Nữ AnhNữ Đan MạchVòng Bảng
-
07:00Nữ ArgentinaNữ Nam PhiVòng Bảng
- Thứ năm, ngày 27/7/2023
-
17:00Nữ AustraliaNữ NigeriaVòng Bảng
-
14:30Nữ Bồ Đào NhaNữ Việt NamVòng Bảng
-
08:00Nữ MỹNữ Hà LanVòng Bảng
- Thứ tư, ngày 26/7/2023
-
19:00Nữ CanadaNữ IrelandVòng Bảng
-
14:30Nữ Tây Ban NhaNữ ZambiaVòng Bảng
-
12:00Nữ Nhật BảnNữ Costa RicaVòng Bảng
- Thứ ba, ngày 25/7/2023
-
15:00Nữ Thụy SỹNữ Na UyVòng Bảng
-
12:30Nữ New ZealandNữ PhilippinesVòng Bảng
-
09:00Nữ ColombiaNữ Hàn QuốcVòng Bảng
- Thứ hai, ngày 24/7/2023
-
18:00Nữ BrazilNữ PanamaVòng Bảng
-
15:30Nữ ĐứcNữ MoroccoVòng Bảng
-
13:00Nữ ÝNữ ArgentinaVòng Bảng
- Chủ nhật, ngày 23/7/2023
-
17:00Nữ PhápNữ Jamaica1Vòng Bảng
-
14:30Nữ Hà LanNữ Bồ Đào NhaVòng Bảng
-
12:00Nữ Thụy ĐiểnNữ Nam PhiVòng Bảng
- Thứ bảy, ngày 22/7/2023
-
19:00Nữ Đan MạchNữ Trung QuốcVòng Bảng
-
16:30Nữ AnhNữ HaitiVòng Bảng
-
14:001Nữ ZambiaNữ Nhật BảnVòng Bảng
-
08:00Nữ MỹNữ Việt NamVòng Bảng
- Thứ sáu, ngày 21/7/2023
-
14:30Nữ Tây Ban NhaNữ Costa RicaVòng Bảng
-
12:00Nữ PhilippinesNữ Thụy SỹVòng Bảng
-
09:301Nữ NigeriaNữ CanadaVòng Bảng
- Thứ năm, ngày 20/7/2023
-
17:00Nữ AustraliaNữ IrelandVòng Bảng
-
14:00Nữ New ZealandNữ Na UyVòng Bảng