BXH World Cup nữ 2023, BXH wc nữ mới nhất
Bảng xếp hạng World Cup nữ mới nhất: cập nhật BXH wc nữ, bảng xếp hạng vòng Chung kết World Cup nữ mùa giải 2023 chính xác. Xem BXH World Cup nữ 2023: cập nhật bảng xếp hạng wc nữ mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải FIFA World Cup nữ mùa bóng 2023. Xem BXH bảng đấu FIFA World Cup nữ sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH wc nữ trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Thế giới mới nhất: cập nhật BXH World Cup nữ mùa giải 2023 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang World Cup Nu 2023: Tra xem bảng tổng sắp điểm số FIFA World Cup nữ mới nhất. BXH World Cup nữ mùa giải 2023: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của World Cup nữ mùa giải 2023. Xem BXH FIFA World Cup nữ, bảng xếp hạng vòng Chung kết mùa 2023 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm World Cup nữ, bảng xếp hạng mùa 2023 trực tuyến: xem BXH FIFA Women's World Cup live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
Vòng Chung kết
-
20/08 17:00Nữ Tây Ban NhaNữ Anh
Vòng Hạng 3
-
19/08 15:00Nữ Thụy ĐiểnNữ Australia
Vòng Bán kết
-
16/08 17:00Nữ AustraliaNữ Anh
-
15/08 15:00Nữ Tây Ban NhaNữ Thụy Điển
Vòng Tứ kết
-
12/08 17:30Nữ AnhNữ Colombia
-
12/08 14:00Nữ AustraliaNữ Pháp
-
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [7-6]
-
11/08 14:30Nữ Nhật BảnNữ Thụy Điển
-
11/08 08:00Nữ Tây Ban NhaNữ Hà Lan
-
90 phút [1-1], 120 phút [2-1]
Vòng 1/8
-
08/08 18:00Nữ PhápNữ Morocco
-
08/08 15:00Nữ ColombiaNữ Jamaica
-
07/08 17:30Nữ AustraliaNữ Đan Mạch
-
07/08 14:30Nữ AnhNữ Nigeria
-
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [4-2]
-
06/08 16:00Nữ Thụy ĐiểnNữ Mỹ
-
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [5-4]
-
06/08 09:00Nữ Hà LanNữ Nam Phi
-
05/08 15:00Nữ Nhật BảnNữ Na Uy
-
05/08 12:00Nữ Thụy SỹNữ Tây Ban Nha
Vòng Bảng
BXH World Cup nữ 2023: Vòng Bảng
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Thụy Sỹ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 5 |
WDD |
2 | Nữ Na Uy | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | 5 | 4 |
LDW |
3 | Nữ New Zealand | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
WLD |
4 | Nữ Philippines | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 8 | -7 | 3 |
LWL |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Australia | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 |
WLW |
2 | Nữ Nigeria | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 |
DWD |
3 | Nữ Canada | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 4 |
DWL |
4 | Nữ Ireland | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 |
LLD |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Nhật Bản | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 9 |
WWW |
2 | Nữ Tây Ban Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 6 |
WWL |
3 | Nữ Zambia | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 11 | -8 | 3 |
LLW |
4 | Nữ Costa Rica | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 |
LLL |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Anh | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 9 |
WWW |
2 | Nữ Đan Mạch | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 |
WLW |
3 | Nữ Trung Quốc | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 3 |
LWL |
4 | Nữ Haiti | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | -4 | 0 |
LLL |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Hà Lan | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 7 |
WDW |
2 | Nữ Mỹ | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 |
WDD |
3 | Nữ Bồ Đào Nha | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 |
LWD |
4 | Nữ Việt Nam | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | -12 | 0 |
LLL |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Pháp | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 7 |
DWW |
2 | Nữ Jamaica | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 |
DWD |
3 | Nữ Brazil | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 4 |
WLD |
4 | Nữ Panama | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | -8 | 0 |
LLL |
Bảng G
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Thụy Điển | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 9 |
WWW |
2 | Nữ Nam Phi | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 |
LDW |
3 | Nữ Ý | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | -5 | 3 |
WLL |
4 | Nữ Argentina | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 |
LDL |
Bảng H
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Colombia | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 |
WWL |
2 | Nữ Morocco | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | -4 | 6 |
LWW |
3 | Nữ Đức | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 4 |
WLD |
4 | Nữ Hàn Quốc | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 |
LLD |