Bảng xếp hạng bóng đá Morocco, BXH VĐQG Morocco 2023/2024
Bảng xếp hạng bóng đá Morocco mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Morocco mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH bóng đá Morocco hôm nay: danh sách BXH bóng đá các giải bóng đá Morocco theo bóng đá nam, nữ và BXH giải đấu U23-U21-U19-U17 Morocco mới cập nhật theo xếp hạng FIFA. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Morocco 2023-2024 mới nhất và chuẩn xác nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Morocco mới nhất
Giải đấu | Nam/Nữ | Mùa giải | Trạng thái |
BXH VĐQG Morocco | Nam | 2023-2024 | Đang diễn ra |
BXH Cúp Quốc Gia Morocco | Nam | 2024 | Đang diễn ra |
BXH VĐQG Morocco 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Raja Casablanca Atlhletic | 30 | 21 | 9 | 0 | 52 | 15 | 37 | 72 | WWWWW |
2 | Forces Armee Royales Rabat | 30 | 22 | 5 | 3 | 65 | 22 | 43 | 71 | WLWDW |
3 | Renaissance Sportive de Berkane | 30 | 14 | 10 | 6 | 38 | 23 | 15 | 52 | WLWWL |
4 | Wydad Casablanca | 30 | 12 | 8 | 10 | 31 | 27 | 4 | 44 | WDLLW |
5 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 30 | 12 | 8 | 10 | 36 | 33 | 3 | 44 | LWWWD |
6 | Olympique de Safi | 30 | 11 | 11 | 8 | 29 | 26 | 3 | 44 | WDWLW |
7 | FUS Fath Union Sportive Rabat | 30 | 11 | 10 | 9 | 32 | 28 | 4 | 43 | LLWDL |
8 | Renaissance Zemamra | 30 | 11 | 7 | 12 | 35 | 35 | 0 | 40 | LWWLW |
9 | Moghreb Tetouan | 30 | 7 | 14 | 9 | 27 | 28 | -1 | 35 | DLLDL |
10 | Hassania Agadir | 30 | 8 | 11 | 11 | 35 | 43 | -8 | 35 | LWDWD |
11 | Maghreb Fez | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 35 | -1 | 34 | LDDWL |
12 | Ittihad Tanger | 30 | 7 | 12 | 11 | 29 | 38 | -9 | 33 | WDLWD |
13 | JS Soualem | 30 | 8 | 6 | 16 | 31 | 46 | -15 | 30 | WDLLW |
14 | Chabab Mohammedia | 30 | 6 | 7 | 17 | 19 | 40 | -21 | 25 | DLLLD |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 30 | 5 | 10 | 15 | 20 | 46 | -26 | 25 | DDLDL |
16 | CAYB Youssoufia Berrechid | 30 | 4 | 8 | 18 | 21 | 49 | -28 | 20 | LDLLL |
BXH vòng 29 VĐQG Morocco 2023/2024 cập nhật lúc 02:44 15/6.
Cập nhật: 12/08/2024 04:48