BXH VĐQG Morocco 2023/2024, BXH Morocco mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Morocco mới nhất: cập nhật BXH Morocco, bảng xếp hạng vòng 27 VĐQG Morocco mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH VĐQG Morocco 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Morocco mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Ma-Rốc mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Ma-Rốc sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Morocco trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Morocco mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Morocco mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Morocco 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Ma-Rốc mới nhất. BXH VĐQG Morocco mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Morocco mùa giải 2023-2024. Xem BXH Ma-Rốc, bảng xếp hạng vòng 27 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Morocco, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Morocco Super League live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Morocco mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Morocco 2023-2024 hôm nay chính xác.
BXH VĐQG Morocco 2023-2024 mới nhất: vòng 27
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forces Armee Royales Rabat | 27 | 20 | 4 | 3 | 58 | 19 | 39 | 64 | WWWWL |
2 | Raja Casablanca Atlhletic | 26 | 17 | 9 | 0 | 43 | 14 | 29 | 60 | WWWWW |
3 | Renaissance Sportive de Berkane | 26 | 12 | 10 | 4 | 33 | 17 | 16 | 46 | DWWWW |
4 | Wydad Casablanca | 27 | 11 | 8 | 8 | 30 | 25 | 5 | 41 | DWLWD |
5 | FUS Fath Union Sportive Rabat | 27 | 10 | 9 | 8 | 27 | 26 | 1 | 39 | LLDLL |
6 | Olympique de Safi | 27 | 9 | 11 | 7 | 26 | 23 | 3 | 38 | WLLWD |
7 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 27 | 10 | 7 | 10 | 29 | 29 | 0 | 37 | DWDLW |
8 | Moghreb Tetouan | 27 | 7 | 13 | 7 | 25 | 24 | 1 | 34 | LWDDL |
9 | Renaissance Zemamra | 27 | 9 | 7 | 11 | 31 | 32 | -1 | 34 | WDDLW |
10 | Maghreb Fez | 27 | 7 | 9 | 11 | 30 | 32 | -2 | 30 | LLLLD |
11 | Hassania Agadir | 27 | 7 | 9 | 11 | 26 | 37 | -11 | 30 | LWDLW |
12 | Ittihad Tanger | 27 | 6 | 11 | 10 | 27 | 36 | -9 | 29 | WLDWD |
13 | JS Soualem | 27 | 7 | 6 | 14 | 26 | 39 | -13 | 27 | WLDWD |
14 | Chabab Mohammedia | 27 | 6 | 6 | 15 | 19 | 36 | -17 | 24 | LDLDL |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 27 | 5 | 9 | 13 | 19 | 41 | -22 | 24 | LLDDD |
16 | CAYB Youssoufia Berrechid | 27 | 4 | 8 | 15 | 18 | 37 | -19 | 20 | DDWLD |
BXH vòng 27 VĐQG Morocco 2023/2024 cập nhật lúc 03:54 8/5.