Bảng xếp hạng bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ, BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
Bảng xếp hạng bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay: danh sách BXH bóng đá các giải bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ theo bóng đá nam, nữ và BXH giải đấu U23-U21-U19-U17 Thổ Nhĩ Kỳ mới cập nhật theo xếp hạng FIFA. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 mới nhất và chuẩn xác nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
Giải đấu | Nam/Nữ | Mùa giải | Trạng thái |
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | Nam | 2023-2024 | Đang diễn ra |
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | Nam | 2023-2024 | Đang diễn ra |
BXH Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ Beyaz | Nam | 2023-2024 | Đang diễn ra |
BXH U19 Thổ Nhĩ Kỳ | Nam | 2023-2024 | Đang diễn ra |
BXH Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ Play-offs | Nam | 2024 | Đang diễn ra |
BXH Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Nam | 2023-2024 | Đang diễn ra |
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 37 | 32 | 3 | 2 | 89 | 25 | 64 | 99 | WWWWL |
2 | Fenerbahce | 37 | 30 | 6 | 1 | 93 | 31 | 62 | 96 | DWDWW |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 65 | 48 | 17 | 64 | WWLWW |
4 | Istanbul Basaksehir | 37 | 17 | 7 | 13 | 51 | 41 | 10 | 58 | WWWWL |
5 | Besiktas | 37 | 16 | 8 | 13 | 51 | 45 | 6 | 56 | WLWDD |
6 | Kasimpasa | 37 | 15 | 8 | 14 | 60 | 64 | -4 | 53 | LWLWD |
7 | Alanyaspor | 37 | 12 | 15 | 10 | 52 | 49 | 3 | 51 | WWDDD |
8 | Sivasspor | 37 | 13 | 12 | 12 | 45 | 53 | -8 | 51 | DWLLW |
9 | Rizespor | 37 | 14 | 8 | 15 | 48 | 56 | -8 | 50 | LDLLD |
10 | Antalyaspor | 37 | 12 | 12 | 13 | 43 | 48 | -5 | 48 | WLLLW |
11 | Kayserispor | 37 | 11 | 12 | 14 | 43 | 55 | -12 | 45 | LWDLD |
12 | Adana Demirspor | 37 | 10 | 14 | 13 | 52 | 55 | -3 | 44 | DLWLL |
13 | Samsunspor | 37 | 11 | 10 | 16 | 41 | 49 | -8 | 43 | DLWLD |
14 | Gazisehir Gaziantep | 37 | 11 | 8 | 18 | 49 | 57 | -8 | 41 | WLDWW |
15 | Konyaspor | 37 | 9 | 14 | 14 | 39 | 50 | -11 | 41 | LLDWD |
16 | Ankaragucu | 37 | 8 | 16 | 13 | 44 | 48 | -4 | 40 | LDDLD |
17 | Hatayspor | 37 | 8 | 14 | 15 | 43 | 52 | -9 | 38 | LLDWD |
18 | Fatih Karagumruk | 37 | 9 | 10 | 18 | 46 | 51 | -5 | 37 | WWDLL |
19 | Pendikspor | 37 | 9 | 10 | 18 | 42 | 72 | -30 | 37 | LLWWD |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 74 | -47 | 19 | LLLLL |
BXH vòng 37 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024 cập nhật lúc 01:47 20/5.
Cập nhật: 20/05/2024 07:11