BXH African Games bóng đá nam 2024, BXH U20 Châu Phi mới nhất
Bảng xếp hạng African Games bóng đá nam mới nhất: cập nhật BXH U20 Châu Phi, bảng xếp hạng vòng Chung kết African Games bóng đá nam mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH African Games bóng đá nam 2024: cập nhật bảng xếp hạng U20 Châu Phi mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Đại hội Thể thao châu Phi mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu Đại hội Thể thao châu Phi sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH U20 Châu Phi trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Châu Phi mới nhất: cập nhật BXH African Games bóng đá nam mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang African Games Bong Da Nam 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Đại hội Thể thao châu Phi mới nhất. BXH African Games bóng đá nam mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của African Games bóng đá nam mùa giải 2024. Xem BXH Đại hội Thể thao châu Phi, bảng xếp hạng vòng Chung kết mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm African Games bóng đá nam, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH African Games live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
Vòng Chung kết
-
23/03 03:30U20 GhanaU20 Uganda
Vòng Hạng 3
-
23/03 00:00U20 SenegalU20 Congo
Vòng Bán kết
-
20/03 03:30U20 GhanaU20 Senegal
-
20/03 00:00U20 UgandaU20 Congo
Vòng Bảng
BXH Vòng Bảng giải African Games bóng đá nam mùa 2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Ghana | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 |
DWW |
2 | U20 Congo | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
DDW |
3 | U20 Benin | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
DDL |
4 | U20 Gambia | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 |
DLL |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Uganda | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 9 |
WWW |
2 | U20 Senegal | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 |
WLW |
3 | U20 Nigeria | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 |
LWL |
4 | U20 Nam Sudan | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | -3 | 0 |
LLL |