BXH VL World Cup Châu Phi 2023/2025, BXH VL WC CP mới nhất
Bảng xếp hạng VL World Cup Châu Phi mới nhất: cập nhật BXH VL WC CP, bảng xếp hạng vòng Bảng VL World Cup Châu Phi mùa giải 2023-2025 chính xác. Xem BXH VL World Cup Châu Phi 2023/2025: cập nhật bảng xếp hạng VL WC CP mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Vòng loại World Cup mùa bóng 2023-2025. Xem BXH bảng đấu Vòng loại World Cup sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH VL WC CP trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Châu Phi mới nhất: cập nhật BXH VL World Cup Châu Phi mùa giải 2023/2025 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vl World Cup Chau Phi 2023/2025: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Vòng loại World Cup mới nhất. BXH VL World Cup Châu Phi mùa giải 2023/2025: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VL World Cup Châu Phi mùa giải 2023-2025. Xem BXH Vòng loại World Cup, bảng xếp hạng vòng Bảng mùa 2023/2025 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VL World Cup Châu Phi, bảng xếp hạng mùa 2023/2025 trực tuyến: xem BXH WCPAF live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
Vòng Bảng
BXH VL World Cup Châu Phi 2023-2025: Vòng Bảng
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ai Cập | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 10 |
WWWD |
2 | Guinea Bissau | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 6 |
DWDD |
3 | Burkina Faso | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 5 |
DWLD |
4 | Sierra Leone | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 |
DLWD |
5 | Ethiopia | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 4 | -3 | 3 |
DLDD |
6 | Djibouti | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 10 | -8 | 1 |
LLLD |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sudan | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 10 |
DWWW |
2 | Senegal | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 8 |
WDDW |
3 | Congo DR | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 7 |
WLDW |
4 | Togo | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 |
DDDL |
5 | Nam Sudan | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 8 | -7 | 2 |
LDDL |
6 | Mauritania | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 5 | -5 | 1 |
LDLL |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rwanda | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 7 |
DWLW |
2 | Nam Phi | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 |
WLDW |
3 | Benin | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 |
LDWW |
4 | Lesotho | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 5 |
DDWL |
5 | Nigeria | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 |
DDDL |
6 | Zimbabwe | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 6 | -4 | 2 |
DDLL |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cameroon | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 8 |
WDWD |
2 | Libya | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 |
WDWL |
3 | Cape Verde | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 |
DWLW |
4 | Angola | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 6 |
DDWD |
5 | Mauritius | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 4 |
LDLW |
6 | Eswatini | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 6 | -5 | 0 |
LLLL |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Morocco | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 9 |
WWW |
2 | Tanzania | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 6 |
WLW |
3 | Niger | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
LW |
4 | Zambia | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 3 |
WLLL |
5 | Congo | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 10 | -8 | 0 |
LL |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bờ Biển Ngà | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 0 | 12 | 10 |
WWWD |
2 | Gabon | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 |
WWLW |
3 | Burundi | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 7 |
WLDW |
4 | Kenya | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 3 | 4 | 5 |
LWDD |
5 | Gambia | 4 | 1 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 | 3 |
LLWL |
6 | Seychelles | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 22 | -20 | 0 |
LLLL |
Bảng G
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Algeria | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 |
WWLW |
2 | Mozambique | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 9 |
WLWW |
3 | Botswana | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 6 |
LWLW |
4 | Guinea | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 |
WLWL |
5 | Uganda | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 |
LWWL |
6 | Somalia | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 9 | -6 | 0 |
LLLL |
Bảng H
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tunisia | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 0 | 6 | 10 |
WWWD |
2 | Namibia | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 8 |
WWDD |
3 | Liberia | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 7 |
LWDW |
4 | Malawi | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 6 |
WLWL |
5 | Guinea Xich Đạo | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 3 |
LLLW |
6 | Sao Tome & Principe | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 10 | -9 | 0 |
LLLL |
Bảng I
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Comoros | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 |
WWLW |
2 | Ghana | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 |
WLWW |
3 | Madagascar | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 7 |
LWWD |
4 | Mali | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 5 |
WDLD |
5 | CH Trung Phi | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 9 | -2 | 4 |
LDWL |
6 | Chad | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 9 | -8 | 0 |
LLLL |