BXH Cúp Liên Đoàn Iceland 2024, Bảng xếp hạng bóng đá Iceland mới nhất
Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland mới nhất: cập nhật BXH Cúp Liên Đoàn Iceland, bảng xếp hạng vòng Bảng Cúp Liên Đoàn Iceland mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH Cúp Liên Đoàn Iceland 2024: cập nhật bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Cúp LĐ Iceland mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu Cúp LĐ Iceland sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Cúp Liên Đoàn Iceland trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Iceland mới nhất: cập nhật BXH Cúp Liên Đoàn Iceland mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Cup Lien Doan Iceland 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Cúp LĐ Iceland mới nhất. BXH Cúp Liên Đoàn Iceland mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Cúp Liên Đoàn Iceland mùa giải 2024. Xem BXH Cúp LĐ Iceland, bảng xếp hạng vòng Bảng mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Cúp Liên Đoàn Iceland, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Iceland League Cup live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
Vòng Chung kết
-
28/03 02:15BreidablikIA Akranes
Vòng Bán kết
-
21/03 01:00ValurIA Akranes
-
90 phút [1-1], Penalty [4-5]
-
14/03 23:30Thor AkureyriBreidablik
Vòng Bảng
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland 2024: Vòng Bảng
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik | 5 | 3 | 1 | 1 | 15 | 4 | 11 | 10 |
LWWDW |
2 | Grindavik | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 10 | -1 | 10 |
WLWWD |
3 | Hafnarfjordur FH | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 8 | 0 | 9 |
WWLLW |
4 | Keflavik | 5 | 2 | 2 | 1 | 12 | 11 | 1 | 8 |
DWWDL |
5 | Grotta Seltjarnarnes | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 11 | -6 | 3 |
LLLLW |
6 | Vestri | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 8 | -5 | 2 |
DLLDL |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur | 5 | 4 | 0 | 1 | 19 | 7 | 12 | 12 |
WWLWW |
2 | IR Reykjavik | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 14 | -2 | 9 |
WWWLL |
3 | Throttur Reykjavik | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 9 | -2 | 7 |
LWWLD |
4 | Fylkir | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 8 | 1 | 6 |
LLWLW |
5 | Fram Reykjavik | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 5 |
WLLDD |
6 | IBV Vestmannaeyjar | 5 | 1 | 1 | 3 | 9 | 17 | -8 | 4 |
LLLDW |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thor Akureyri | 5 | 4 | 1 | 0 | 17 | 3 | 14 | 13 |
WWWWD |
2 | KR Reykjavik | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 9 | 4 | 10 |
WWWLD |
3 | Fjolnir | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 8 | 1 | 8 |
WLDWD |
4 | HK Kopavogur | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 4 |
LLDLW |
5 | Stjarnan Gardabaer | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 11 | -7 | 3 |
LDLDD |
6 | UMF Njardvik | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 14 | -9 | 2 |
LDLLD |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IA Akranes | 5 | 3 | 1 | 1 | 15 | 6 | 9 | 10 |
WLWDW |
2 | KA Akureyri | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 10 |
LWWDW |
3 | Vikingur Reykjavik | 5 | 2 | 3 | 0 | 14 | 6 | 8 | 9 |
DWDDW |
4 | UMF Afturelding | 5 | 2 | 1 | 2 | 16 | 14 | 2 | 7 |
WLLDW |
5 | Leiknir Reykjavik | 5 | 1 | 2 | 2 | 12 | 11 | 1 | 5 |
DWDLL |
6 | Dalvik Reynir | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 26 | -25 | 0 |
LLLLL |
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng Nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Iceland
- Bảng xếp hạng U19 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland 2
- Bảng xếp hạng Nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Siêu Cúp nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ