BXH Cúp Liên Đoàn Iceland 2 2024, BXH Cúp Iceland mới nhất
Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland 2 mới nhất: cập nhật BXH Cúp Iceland, bảng xếp hạng vòng Bán kết Cúp Liên Đoàn Iceland 2 mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH Cúp Liên Đoàn Iceland 2 2024: cập nhật bảng xếp hạng Cúp Iceland mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Cúp LĐ Iceland mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu Cúp LĐ Iceland sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Cúp Iceland trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Iceland mới nhất: cập nhật BXH Cúp Liên Đoàn Iceland 2 mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Cup Lien Doan Iceland 2 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Cúp LĐ Iceland mới nhất. BXH Cúp Liên Đoàn Iceland 2 mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Cúp Liên Đoàn Iceland 2 mùa giải 2024. Xem BXH Cúp LĐ Iceland, bảng xếp hạng vòng Bán kết mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Cúp Liên Đoàn Iceland 2, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Iceland League Cup II live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
Vòng Chung kết
-
30/04 02:15HaukarThrottur Vogar
Vòng Bán kết
-
21/04 00:00Fjardabyggd LeiknirHaukar
-
19/04 03:00Kari AkranesThrottur Vogar
Vòng Bảng
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland 2 2024: Vòng Bảng
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haukar | 5 | 4 | 1 | 0 | 16 | 9 | 7 | 13 |
WWWWD |
2 | Augnablik | 5 | 2 | 3 | 0 | 18 | 9 | 9 | 9 |
WDDDW |
3 | UMF Selfoss | 5 | 2 | 2 | 1 | 12 | 10 | 2 | 8 |
DDWLW |
4 | Vidir Gardur | 5 | 1 | 3 | 1 | 11 | 12 | -1 | 6 |
DWLDD |
5 | Reynir Sandgerdi | 5 | 1 | 0 | 4 | 10 | 16 | -6 | 3 |
LLWLL |
6 | IH Hafnarfjordur | 5 | 0 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 1 |
LLLLD |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Throttur Vogar | 5 | 4 | 1 | 0 | 18 | 6 | 12 | 13 |
WDWWW |
2 | Vikingur Olafsvik | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 8 | 2 | 8 |
WDDWL |
3 | Vaengir Jupiters | 5 | 2 | 0 | 3 | 12 | 12 | 0 | 6 |
LWLLW |
4 | Arbaer | 5 | 2 | 0 | 3 | 11 | 14 | -3 | 6 |
WWLLL |
5 | KV Vesturbaejar | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 11 | -6 | 6 |
LLWLW |
6 | Ellidi | 5 | 1 | 1 | 3 | 9 | 14 | -5 | 4 |
LLDWL |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kari Akranes | 5 | 5 | 0 | 0 | 18 | 4 | 14 | 15 |
WWWWW |
2 | Gardabaer | 5 | 4 | 0 | 1 | 22 | 6 | 16 | 12 |
WLWWW |
3 | KFR Aegir | 5 | 3 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 9 |
LWWWL |
4 | Hviti Riddarinn | 5 | 2 | 0 | 3 | 12 | 17 | -5 | 6 |
WLLLW |
5 | KFK Kopavogur | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 22 | -17 | 3 |
LWLLL |
6 | UMF Sindri Hofn | 5 | 0 | 0 | 5 | 9 | 21 | -12 | 0 |
LLLLL |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjardabyggd Leiknir | 5 | 4 | 1 | 0 | 15 | 5 | 10 | 13 |
WWWWD |
2 | Fjallabyggdar | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 9 |
WDDWD |
3 | Volsungur Husavik | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 14 | -6 | 5 |
LDLDW |
4 | Magni Grenivik | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 4 |
WLDLL |
5 | Hottur Huginn | 4 | 0 | 3 | 1 | 7 | 9 | -2 | 3 |
LDDD |
6 | Kormakur | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 10 | -6 | 2 |
LDDL |
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng Nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Iceland
- Bảng xếp hạng U19 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland 2
- Bảng xếp hạng Nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Siêu Cúp nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ