BXH Cúp Quốc Gia Uzbekistan 2024, BXH Cúp Uzbekistan mới nhất
Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Uzbekistan mới nhất: cập nhật BXH Cúp Uzbekistan, bảng xếp hạng vòng 4 Cúp Quốc Gia Uzbekistan mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH Cúp Quốc Gia Uzbekistan 2024: cập nhật bảng xếp hạng Cúp Uzbekistan mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu Cúp Quốc Gia Uzbekistan sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Cúp Uzbekistan trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Uzbekistan mới nhất: cập nhật BXH Cúp Quốc Gia Uzbekistan mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Cup Quoc Gia Uzbekistan 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Cúp Quốc Gia Uzbekistan mới nhất. BXH Cúp Quốc Gia Uzbekistan mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Cúp Quốc Gia Uzbekistan mùa giải 2024. Xem BXH Cúp Quốc Gia Uzbekistan, bảng xếp hạng vòng 4 mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Cúp Quốc Gia Uzbekistan, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Uzbekistan Cup live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
Vòng Chung kết
Vòng Bán kết
Vòng Tứ kết
Vòng 4
-
06/07 22:30Aral SamaliPakhtakor Tashkent
-
06/07 22:30Sogdiana JizzakhNeftchi Fargona
-
90 phút [0-0], 120 phút [1-0],
-
05/07 22:30BunyodkorQiziriq Football Club
-
05/07 22:30Navbahor NamanganBuxoro FK
-
04/07 22:30Metallurg BekabadTermez Surkhon
-
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [6-7]
-
04/07 22:30Olympic FK TashkentFK Andijan
-
03/07 22:30Mashal MuborakQizilqum Zarafshon
-
90 phút [1-1], 120 phút [1-3]
-
02/07 22:30FK Olympic Tashkent 2Xorazm Urganch
Vòng Bảng
BXH Cúp Quốc Gia Uzbekistan 2024: Vòng Bảng
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bunyodkor | 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 1 | 7 | 5 |
DDW |
2 | Qiziriq Football Club | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 |
DDW |
3 | Shortan Guzar | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
DWL |
4 | Jayxun | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 11 | -8 | 1 |
DLL |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aral Samali | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 4 | 10 | 9 |
WWW |
2 | Xorazm Urganch | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 6 |
LWW |
3 | Sementchi Quvasoy | 3 | 1 | 0 | 2 | 8 | 14 | -6 | 3 |
WLL |
4 | Namangan FA | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 12 | -7 | 0 |
LLL |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Olympic Tashkent 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 |
WDW |
2 | Qizilqum Zarafshon | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 |
LWW |
3 | Lokomotiv Tashkent | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
WDL |
4 | Zaamin | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 0 |
LLL |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympic FK Tashkent | 3 | 2 | 1 | 0 | 12 | 1 | 11 | 7 |
DWW |
2 | Termez Surkhon | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 7 |
DWW |
3 | Lokomotiv BFK | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 10 | -9 | 3 |
WLL |
4 | Chigatoy | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | -9 | 0 |
LLL |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mashal Muborak | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 0 | 9 | 7 |
WDW |
2 | Buxoro FK | 3 | 1 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 5 |
WDD |
3 | AGMK | 3 | 1 | 1 | 1 | 18 | 3 | 15 | 4 |
LWD |
4 | Qoraqalpogiston FA | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 31 | -30 | 0 |
LLL |
Bảng G
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neftchi Fargona | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 7 |
WWD |
2 | Metallurg Bekabad | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 5 |
WWD |
3 | FK Dostlik Tashkent | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 |
LLW |
4 | Sirdaryo FA | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 15 | -13 | 0 |
LLL |
Bảng H
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Navbahor Namangan | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 |
WWD |
2 | FK Andijan | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
DLW |
3 | Dinamo Samarqand | 3 | 0 | 3 | 0 | 6 | 6 | 0 | 3 |
DDD |
4 | Nasaf Qarshi | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 |
LDL |
Bảng I
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sogdiana Jizzakh | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 |
WWW |
2 | Pakhtakor Tashkent | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
WDL |
3 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 |
LDD |
4 | Jizzakh Bars | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 |
LLD |
Vòng 1
-
01/04 17:30ZaaminNavoiy FA
-
01/04 17:30Sirdaryo FATashkent VFA
-
01/04 15:00Namangan FABuxoro University
-
01/04 15:00Qumqo‘rg‘onQoraqalpogiston FA
-
90 phút [2-2], Penalty [6-7]
-
01/04 12:30Andijan FAQiziriq Football Club
-
01/04 12:30Fergana UniversityChigatoy