Tỷ số Cúp Quốc Gia Uzbekistan trực tuyến, kqbd Cúp Uzbekistan trực tiếp
Kết quả Cúp Quốc Gia Uzbekistan trực tuyến: xem kqbd tt Cúp Uzbekistan tối-đêm nay và rạng sáng mai. Xem kết quả bóng đá Uzbekistan trực tuyến hôm nay: xem tt kqbd hn Cúp Uzbekistan tối-đêm qua và rạng sáng nay. Xem trực tiếp Cúp Quốc Gia Uzbekistan hôm nay: tường thuật trực tiếp đá banh Cúp Quốc Gia Uzbekistan tối nay, đêm và rạng sáng mai. Wap trực tiếp kqbd hn Cúp Uzbekistan: xem kết quả bóng đá trực tuyến giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan vòng 4 thi đấu tối đêm nay nhanh và chính xác nhất.
Trực tiếp tỷ số bóng đá Uzbekistan hôm nay: xem trực tiếp tỷ số bóng đá Cúp Quốc Gia Uzbekistan tối-đêm nay và rạng sáng mai, livescore giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan online, trang web trực tiếp kq Cúp Uzbekistan live scores nhanh và sớm nhất về tỷ số hiệp 1, hiệp 2 và cả trận. Xem kết quả bóng đá trực tuyến Cúp Quốc Gia Uzbekistan hôm nay: tỷ số bóng đá giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan trực tiếp, cập nhật thông tin tỷ số phạt góc, thẻ vàng-thẻ đỏ chuẩn xác theo vòng đấu: 1-2-3, vòng bảng-tứ kết-bán kết và trận chung kết Cúp Quốc Gia Uzbekistan.
Tỷ số Cúp Quốc Gia Uzbekistan trực tuyến
BXH Cúp Quốc Gia Uzbekistan 2024 mới nhất
BXH Cúp Quốc Gia Uzbekistan 2024: Vòng Bảng
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bunyodkor | 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 1 | 7 | 5 |
DDW |
2 | Qiziriq Football Club | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 |
DDW |
3 | Shortan Guzar | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
DWL |
4 | Jayxun | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 11 | -8 | 1 |
DLL |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aral Samali | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 4 | 10 | 9 |
WWW |
2 | Xorazm Urganch | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 6 |
LWW |
3 | Sementchi Quvasoy | 3 | 1 | 0 | 2 | 8 | 14 | -6 | 3 |
WLL |
4 | Namangan FA | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 12 | -7 | 0 |
LLL |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Olympic Tashkent 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 |
WDW |
2 | Qizilqum Zarafshon | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 |
LWW |
3 | Lokomotiv Tashkent | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
WDL |
4 | Zaamin | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 0 |
LLL |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympic FK Tashkent | 3 | 2 | 1 | 0 | 12 | 1 | 11 | 7 |
DWW |
2 | Termez Surkhon | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 7 |
DWW |
3 | Lokomotiv BFK | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 10 | -9 | 3 |
WLL |
4 | Chigatoy | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | -9 | 0 |
LLL |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mashal Muborak | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 0 | 9 | 7 |
WDW |
2 | Buxoro FK | 3 | 1 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 5 |
WDD |
3 | AGMK | 3 | 1 | 1 | 1 | 18 | 3 | 15 | 4 |
LWD |
4 | Qoraqalpogiston FA | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 31 | -30 | 0 |
LLL |
Bảng G
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neftchi Fargona | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 7 |
WWD |
2 | Metallurg Bekabad | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 5 |
WWD |
3 | FK Dostlik Tashkent | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 |
LLW |
4 | Sirdaryo FA | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 15 | -13 | 0 |
LLL |
Bảng H
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Navbahor Namangan | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 |
WWD |
2 | FK Andijan | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
DLW |
3 | Dinamo Samarqand | 3 | 0 | 3 | 0 | 6 | 6 | 0 | 3 |
DDD |
4 | Nasaf Qarshi | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 |
LDL |
Bảng I
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sogdiana Jizzakh | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 |
WWW |
2 | Pakhtakor Tashkent | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
WDL |
3 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 |
LDD |
4 | Jizzakh Bars | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 |
LLD |